Chris Richards rời sân và được thay thế bởi Miles Robinson.
![]() Malik Tillman (Kiến tạo: Jack McGlynn) 16 | |
![]() Justin Garcia 34 | |
![]() Malik Tillman (Kiến tạo: Diego Luna) 41 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: Diego Luna) 44 | |
![]() Andre Raymond (Thay: Alvin Jones) 46 | |
![]() Dante Sealy (Thay: Noah Powder) 46 | |
![]() Nathaniel James (Thay: Isaiah Lee) 46 | |
![]() Rio Cardines (Thay: Isaiah Garcia) 62 | |
![]() Haji Wright (Thay: Patrick Agyemang) 73 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: Jack McGlynn) 73 | |
![]() Paxten Aaronson (Thay: Diego Luna) 74 | |
![]() Joevin Jones (Thay: Kevin Molino) 74 | |
![]() Brenden Aaronson (Kiến tạo: Max Arfsten) 82 | |
![]() Brenden Aaronson (Thay: Luca de la Torre) 83 | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Max Arfsten) 84 | |
![]() Miles Robinson (Thay: Chris Richards) 87 |
Thống kê trận đấu Mỹ vs Trinidad and Tobago


Diễn biến Mỹ vs Trinidad and Tobago
Max Arfsten đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Luca de la Torre rời sân và được thay thế bởi Brenden Aaronson.
Max Arfsten đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brenden Aaronson đã ghi bàn!
Kevin Molino rời sân và được thay thế bởi Joevin Jones.
Diego Luna rời sân và được thay thế bởi Paxten Aaronson.
Jack McGlynn rời sân và được thay thế bởi Mark McKenzie.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Isaiah Garcia rời sân và được thay thế bởi Rio Cardines.
Isaiah Lee rời sân và được thay thế bởi Nathaniel James.
Noah Powder rời sân và được thay thế bởi Dante Sealy.
Alvin Jones rời sân và được thay thế bởi Andre Raymond.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Diego Luna đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Agyemang đã ghi bàn!
Diego Luna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malik Tillman đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Mỹ vs Trinidad and Tobago
Mỹ (4-2-3-1): Matt Freese (25), Alex Freeman (16), Chris Richards (3), Tim Ream (13), Max Arfsten (18), Luca de la Torre (14), Sebastian Berhalter (8), Jack McGlynn (6), Malik Tillman (17), Diego Luna (10), Patrick Agyemang (24)
Trinidad and Tobago (5-4-1): Marvin Phillip (1), Noah Powder (23), Justin Garcia (5), Alvin Jones (16), Sheldon Bateau (4), Isaiah Garcia (24), Ajani Fortune (19), Kevin Molino (10), Daniel Phillips (8), Tyrese Spicer (13), Isaiah Lee (122)


Thay người | |||
73’ | Jack McGlynn Mark McKenzie | 46’ | Isaiah Lee Nathaniel James |
73’ | Patrick Agyemang Haji Wright | 46’ | Alvin Jones Andre Raymond |
74’ | Diego Luna Paxten Aaronson | 46’ | Noah Powder Dante Sealy |
83’ | Luca de la Torre Brenden Aaronson | 62’ | Isaiah Garcia Rio Solomon Cardines |
87’ | Chris Richards Miles Robinson | 74’ | Kevin Molino Joevin Jones |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Brady | Rio Solomon Cardines | ||
Matt Turner | Wayne Frederick | ||
Paxten Aaronson | Real Gill | ||
Nathan Harriel | Darnell Hospedales | ||
Mark McKenzie | Nathaniel James | ||
Miles Robinson | Joevin Jones | ||
Quinn Sullivan | Andre Rampersad | ||
John Tolkin | Andre Raymond | ||
Brenden Aaronson | Dante Sealy | ||
Brian White | Denzil Smith | ||
Haji Wright | Jabari St. Hillaire | ||
Walker Zimmerman | Steffen Yeates |
Nhận định Mỹ vs Trinidad and Tobago
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mỹ
Thành tích gần đây Trinidad and Tobago
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại