Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 29 | |
![]() Jean-Kevin Duverne 39 | |
![]() Garven-Michee Metusala (Thay: Duckens Nazon) 42 | |
![]() Rio Cardines 44 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Don Deedson Louicius) 49 | |
![]() Kevin Molino (Thay: Dante Sealy) 56 | |
![]() Steffen Yeates (Thay: Daniel Phillips) 56 | |
![]() Real Gill (Thay: Nathaniel James) 56 | |
![]() Justin Garcia (Kiến tạo: Kevin Molino) 68 | |
![]() Wilguens Paugain (Thay: Carlens Arcus) 70 | |
![]() Christopher Attys (Thay: Ruben Providence) 71 | |
![]() Danley Jean Jacques 72 | |
![]() Andre Rampersad 72 | |
![]() Mondy Prunier (Thay: Frantzdy Pierrot) 81 | |
![]() Dany Jean (Thay: Don Deedson Louicius) 81 | |
![]() (Pen) Mondy Prunier 86 | |
![]() Kaihim Thomas (Thay: Tyrese Spicer) 87 | |
![]() Isaiah Leacock (Thay: Levi Garcia) 89 | |
![]() Garven-Michee Metusala 90+2' |
Thống kê trận đấu Trinidad and Tobago vs Haiti


Diễn biến Trinidad and Tobago vs Haiti

Thẻ vàng cho Garven-Michee Metusala.
Levi Garcia rời sân và được thay thế bởi Isaiah Leacock.
Tyrese Spicer rời sân và được thay thế bởi Kaihim Thomas.

ANH ẤY BỎ LỠ - Mondy Prunier thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Don Deedson Louicius rời sân và được thay thế bởi Dany Jean.
Frantzdy Pierrot rời sân và được thay thế bởi Mondy Prunier.

Thẻ vàng cho Andre Rampersad.

Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.
Ruben Providence rời sân và được thay thế bởi Christopher Attys.
Carlens Arcus rời sân và được thay thế bởi Wilguens Paugain.
Kevin Molino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Justin Garcia đã ghi bàn!
Nathaniel James rời sân và được thay thế bởi Real Gill.
Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Steffen Yeates.
Dante Sealy rời sân và được thay thế bởi Kevin Molino.
Don Deedson Louicius đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Frantzdy Pierrot đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Rio Cardines.
Đội hình xuất phát Trinidad and Tobago vs Haiti
Trinidad and Tobago (5-3-2): Marvin Phillip (1), Rio Cardines (17), Andre Raymond (6), Sheldon Bateau (4), Justin Garcia (5), Tyrese Spicer (13), Dante Sealy (15), Andre Rampersad (18), Daniel Phillips (8), Levi Garcia (11), Nathaniel James (9)
Haiti (4-4-2): Johny Placide (1), Carlens Arcus (2), Ricardo Ade (4), Jean-Kevin Duverne (22), Martin Experience (8), Louicius Don Deedson (10), Leverton Pierre (14), Danley Jean Jacques (17), Ruben Providence (18), Duckens Nazon (9), Frantzdy Pierrot (20)


Thay người | |||
56’ | Nathaniel James Real Gill | 42’ | Duckens Nazon Garven-Michee Metusala |
56’ | Dante Sealy Kevin Molino | 70’ | Carlens Arcus Wilguens Paugain |
56’ | Daniel Phillips Steffen Yeates | 71’ | Ruben Providence Christopher Attys |
87’ | Tyrese Spicer Kaihim Thomas | 81’ | Don Deedson Louicius Dany Jean |
89’ | Levi Garcia Isaiah Leacock | 81’ | Frantzdy Pierrot Mondy Prunier |
Cầu thủ dự bị | |||
Denzil Smith | Alexandre Pierre | ||
Jabari St. Hillaire | Christopher Attys | ||
Darnell Hospedales | Garissone Innocent | ||
Alvin Jones | Mikael Gabriel Cantave | ||
Ajani Fortune | Dany Jean | ||
Real Gill | Joseph Belmar | ||
Isaiah Leacock | Markhus Lacroix | ||
Isaiah Lee | Garven-Michee Metusala | ||
Kevin Molino | Teo James Michel | ||
Noah Powder | Wilguens Paugain | ||
Kaihim Thomas | Mondy Prunier | ||
Steffen Yeates | Carl Sainte |
Nhận định Trinidad and Tobago vs Haiti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trinidad and Tobago
Thành tích gần đây Haiti
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại