Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tyler Adams 1 | |
![]() Malik Tillman (Kiến tạo: Brenden Aaronson) 10 | |
![]() Don Deedson Louicius 19 | |
![]() Christopher Attys (Thay: Don Deedson Louicius) 46 | |
![]() Diego Luna (Thay: Brenden Aaronson) 70 | |
![]() Jack McGlynn (Thay: Quinn Sullivan) 70 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: John Tolkin) 78 | |
![]() Dany Jean (Thay: Duckens Nazon) 80 | |
![]() Johnny Cardoso (Thay: Luca de la Torre) 81 | |
![]() Brian White (Thay: Patrick Agyemang) 82 | |
![]() Paxten Aaronson (Thay: Tyler Adams) 88 | |
![]() Mikael Cantave (Thay: Ruben Providence) 88 | |
![]() Wilguens Paugain (Thay: Carlens Arcus) 88 |
Thống kê trận đấu Mỹ vs Haiti


Diễn biến Mỹ vs Haiti
Carlens Arcus rời sân và được thay thế bởi Wilguens Paugain.
Ruben Providence rời sân và được thay thế bởi Mikael Cantave.
Tyler Adams rời sân và được thay thế bởi Paxten Aaronson.
Patrick Agyemang rời sân và Brian White vào thay.
Luca de la Torre rời sân và Johnny Cardoso vào thay.
Duckens Nazon rời sân và Dany Jean vào thay.
John Tolkin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Agyemang đã ghi bàn!
Quinn Sullivan rời sân và được thay thế bởi Jack McGlynn.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Diego Luna.
Don Deedson Louicius rời sân và được thay thế bởi Christopher Attys.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Don Deedson Louicius đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Brenden Aaronson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Malik Tillman đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tyler Adams.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mỹ vs Haiti
Mỹ (4-2-3-1): Matt Freese (25), Alex Freeman (16), Chris Richards (3), Tim Ream (13), John Tolkin (2), Tyler Adams (4), Luca de la Torre (14), Quinn Sullivan (7), Brenden Aaronson (11), Malik Tillman (17), Patrick Agyemang (24)
Haiti (4-4-2): Johny Placide (1), Carlens Arcus (2), Ricardo Ade (4), Garven-Michee Metusala (6), Martin Experience (8), Louicius Don Deedson (10), Leverton Pierre (14), Danley Jean Jacques (17), Ruben Providence (18), Frantzdy Pierrot (20), Duckens Nazon (9)


Thay người | |||
70’ | Quinn Sullivan Jack McGlynn | 46’ | Don Deedson Louicius Christopher Attys |
70’ | Brenden Aaronson Diego Luna | 80’ | Duckens Nazon Dany Jean |
81’ | Luca de la Torre Johnny Cardoso | 88’ | Carlens Arcus Wilguens Paugain |
82’ | Patrick Agyemang Brian White | 88’ | Ruben Providence Mikael Gabriel Cantave |
88’ | Tyler Adams Paxten Aaronson |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Turner | Garissone Innocent | ||
Walker Zimmerman | Teo James Michel | ||
Jack McGlynn | Alexandre Pierre | ||
Sebastian Berhalter | Christopher Attys | ||
Diego Luna | Wilguens Paugain | ||
Miles Robinson | Markhus Lacroix | ||
Johnny Cardoso | Carl Sainte | ||
Max Arfsten | Mikael Gabriel Cantave | ||
Nathan Harriel | Mondy Prunier | ||
Paxten Aaronson | Dany Jean | ||
Mark McKenzie | Francois Dulysse | ||
Brian White | Joseph Belmar |
Nhận định Mỹ vs Haiti
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mỹ
Thành tích gần đây Haiti
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại