Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mexico vs Honduras hôm nay 20-11-2024

Giải CONCACAF Nations League - Th 4, 20/11

Kết thúc
4 : 0

Honduras

Honduras

Hiệp một: 1-0 | Lượt đi: 0-2 | Tổng tỷ số: 4-2
T4, 09:30 20/11/2024
Vòng tứ kết - CONCACAF Nations League
Estadio Nemesio Diez
 
  • Rodrigo Huescas22
  • Cesar Montes22
  • Carlos Rodriguez27
  • Raul Jimenez (Kiến tạo: Jesus Orozco)42
  • Raul Jimenez58
  • Jorge Sanchez (Thay: Rodrigo Huescas)66
  • Angel Sepulveda (Thay: Alexis Gutierrez)66
  • Henry Martin (Thay: Alexis Gutierrez)66
  • Henry Martin (Thay: Carlos Rodriguez)66
  • Cesar Huerta (Thay: Carlos Rodriguez)67
  • Cesar Huerta (Thay: Alexis Gutierrez)67
  • Henry Martin (Kiến tạo: Raul Jimenez)72
  • Jorge Sanchez (Kiến tạo: Alexis Vega)85
  • Luis Chavez (Thay: Raul Jimenez)88
  • Orbelin Pineda (Thay: Alexis Vega)90
  • Luis Malagon90+2'
  • (Pen) Henry Martin90+7'
  • Andy Najar45+2'
  • Juan Obregon (Thay: Luis Palma)46
  • Joseph Rosales54
  • Christopher Melendez (Thay: Jorge Alvarez)69
  • Jose Mario Pinto (Thay: Juan Obregon)77
  • Rubilio Castillo (Thay: Justin Arboleda)77
  • Jorge Benguche (Thay: Deybi Flores)90
  • Rubilio Castillo90+2'
  • Denil Maldonado90+2'
  • Edwin Rodriguez90+3'
  • Kervin Arriaga90+8'

Thống kê trận đấu Mexico vs Honduras

số liệu thống kê
Mexico
Mexico
Honduras
Honduras
70 Kiểm soát bóng 30
20 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mexico vs Honduras

Mexico (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Rodrigo Huescas (19), César Montes (3), Jesús Orozco (5), Jesus Gallardo (23), Carlos Rodríguez (8), Edson Álvarez (4), Alexis Gutierrez (15), Luis Romo (7), Alexis Vega (10), Raúl Jiménez (9)

Honduras (4-4-2): Edrick Menjivar (1), Andy Najar (14), Denil Maldonado (2), Luis Vega (4), Joseph Rosales (8), Justin Arboleda (21), Deybi Flores (20), Kervin Arriaga (5), Edwin Rodriguez (16), Jorge Alvarez (23), Luis Palma (17)

Mexico
Mexico
4-2-3-1
1
Luis Malagon
19
Rodrigo Huescas
3
César Montes
5
Jesús Orozco
23
Jesus Gallardo
8
Carlos Rodríguez
4
Edson Álvarez
15
Alexis Gutierrez
7
Luis Romo
10
Alexis Vega
9
Raúl Jiménez
17
Luis Palma
23
Jorge Alvarez
16
Edwin Rodriguez
5
Kervin Arriaga
20
Deybi Flores
21
Justin Arboleda
8
Joseph Rosales
4
Luis Vega
2
Denil Maldonado
14
Andy Najar
1
Edrick Menjivar
Honduras
Honduras
4-4-2
Thay người
66’
Alexis Gutierrez
Henry Martin
46’
Jose Mario Pinto
Juan Obregon
66’
Rodrigo Huescas
Jorge Sánchez
69’
Jorge Alvarez
Christopher Melendez
67’
Carlos Rodriguez
César Huerta
77’
Juan Obregon
Jose Mario Pinto Paz
88’
Raul Jimenez
Luis Chávez
77’
Justin Arboleda
Rubilio Castillo
90’
Alexis Vega
Orbelín Pineda
90’
Deybi Flores
Jorge Benguche
Cầu thủ dự bị
Raúl Rangel
Marlon Licona
Guillermo Ochoa
Harold Fonseca
Luis Chávez
Jose Mario Pinto Paz
Henry Martin
Raul Santos
Jorge Sánchez
Javier Arriaga
Jesus Angulo
Christopher Melendez
Diego Lainez
Carlos Pineda
Erik Lira
Devron Garcia
Angel Sepulveda
Rubilio Castillo
César Huerta
Juan Obregon
Julián Quiñones
Francisco Enrique Martínez
Orbelín Pineda
Jorge Benguche

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/06 - 2021
H1: 0-0
13/06 - 2021
Gold Cup
25/07 - 2021
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
11/10 - 2021
H1: 1-0
28/03 - 2022
H1: 0-0
Gold Cup
26/06 - 2023
H1: 2-0
CONCACAF Nations League
18/11 - 2023
22/11 - 2023
16/11 - 2024
H1: 0-0
20/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mexico

CONCACAF Nations League
20/11 - 2024
H1: 1-0
16/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Copa America
01/07 - 2024
27/06 - 2024
23/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 0-1
06/06 - 2024
H1: 0-3

Thành tích gần đây Honduras

CONCACAF Nations League
20/11 - 2024
H1: 1-0
16/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
17/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
10/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica422068T H H T
2SurinameSuriname421157T B H T
3GuatemalaGuatemala421117T H T B
4MartiniqueMartinique4121-15B H T H
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34B T B H
6GuyanaGuyana4013-81B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica422038H T T H
2HondurasHonduras421147T B T H
3NicaraguaNicaragua421107T H B T
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25B H H T
5CubaCuba4031-23H H H B
6French GuianaFrench Guiana4013-31B H B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1El SalvadorEl Salvador6501615T T B T T
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines6411513T B T T T
3BonaireBonaire6114-44B B T B B
4MontserratMontserrat6105-73B T B B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao64111213T H T T T
2Saint LuciaSaint Lucia6303-89T T B B B
3GrenadaGrenada621317B H B T B
4Saint MartinSaint Martin6204-56B B T B T
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HaitiHaiti66002418T T T T T
2Puerto RicoPuerto Rico6303-19T B T T B
3Sint MaartenSint Maarten6303-119B T B B T
4ArubaAruba6006-120B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dominican RepublicDominican Republic66002318T T T T T
2BermudaBermuda6402212T T T T B
3DominicaDominica6114-124B B B B H
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda6015-131B B B B H
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarbadosBarbados44001312T T T T
2BahamasBahamas4112-34H B T B
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101H B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelizeBelize4400912T T T T
2AnguillaAnguilla4103-13T B B B
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83B B T B
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710T T T H
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17T B T H
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X