Liệu Mexico có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Honduras không?
![]() Kervin Arriaga 7 | |
![]() Hector Herrera 29 | |
![]() Edwin Rodriguez (Thay: Kervin Arriaga) 46 | |
![]() Alexander Lopez (Thay: Cristian Sacaza) 54 | |
![]() Gerardo Arteaga 65 | |
![]() Carlos Antuna (Thay: Jesus Corona) 67 | |
![]() Diego Lainez (Thay: Carlos Rodriguez) 67 | |
![]() Junior Lacayo (Thay: Angel Tejeda) 69 | |
![]() Kevin Lopez 69 | |
![]() Edwin Solano (Thay: Kevin Lopez) 69 | |
![]() Edson Alvarez 70 | |
![]() Denil Maldonado 75 | |
![]() Henry Martin (Thay: Raul Jimenez) 81 | |
![]() Erick Gutierrez (Thay: Hirving Lozano) 81 | |
![]() Romell Quioto (Thay: Bryan Acosta) 83 |
Thống kê trận đấu Honduras vs Mexico


Diễn biến Honduras vs Mexico
Bóng đi ra khỏi khung thành của Honduras.
Đá phạt cho Honduras bên nửa Mexico.
Mexico thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Honduras.
Mexico được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Liệu Honduras có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Mexico không?
Ném biên dành cho Mexico bên phần sân của Honduras.
Honduras có một quả phát bóng lên.
Được hưởng phạt góc cho Mexico.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Được hưởng phạt góc cho Mexico.
Đội chủ nhà đã thay Bryan Acosta bằng Gerson Aldair Chavez Suazo. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Hernan Dario Gomez Jaramillo.
Đá phạt Mexico.
Henry Martin vào thay Raul Jimenez cho đội khách.
Armando Villarreal ra hiệu cho Honduras ném biên bên phần sân của Mexico.
Armando Villarreal thưởng cho Honduras một quả phát bóng lên.
Mexico đang tiến lên phía trước và Diego Lainez thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó lại đi chệch mục tiêu.
Armando Villarreal thực hiện quả ném biên dành cho Mexico, gần khu vực của Honduras.
Đá phạt cho Mexico trong hiệp của họ.
Armando Villarreal cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra khỏi khung thành của Honduras.
Đội hình xuất phát Honduras vs Mexico
Honduras (4-5-1): Luis Lopez (22), Raul Santos (21), Marcelo Pereira (4), Denil Maldonado (15), Wesly Decas (3), Cristian Sacaza (19), Alfredo Antonio Mejia (8), Kervin Arriaga (5), Bryan Acosta (6), Kevin Lopez (11), Angel Tejeda (9)
Mexico (4-3-3): Guillermo Ochoa (13), Jorge Sanchez (3), Cesar Jasib Montes (19), Johan Vasquez (5), Gerardo Arteaga (18), Carlos Rodriguez (8), Edson Alvarez (4), Hector Herrera (16), Jesus Corona (17), Raul Jimenez (9), Hirving Lozano (22)


Thay người | |||
46’ | Kervin Arriaga Edwin Rodriguez | 67’ | Carlos Rodriguez Diego Lainez |
54’ | Cristian Sacaza Alexander Lopez | 67’ | Jesus Corona Carlos Antuna |
69’ | Angel Tejeda Junior Lacayo | 81’ | Raul Jimenez Henry Martin |
69’ | Kevin Lopez Edwin Solano | 81’ | Hirving Lozano Erick Gutierrez |
83’ | Bryan Acosta Romell Quioto |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Argueta | Henry Martin | ||
Devron Garcia | Carlos Acevedo | ||
Franklin Flores | Hector Moreno | ||
Joseph Rosales | Eduardo Aguirre | ||
Edwin Rodriguez | Nestor Araujo | ||
Junior Lacayo | Jesus Gallardo | ||
Alexander Lopez | Erick Gutierrez | ||
Edwin Solano | Diego Lainez | ||
Edrick Menjivar | Luis Romo | ||
Roberto Lopez | Carlos Antuna | ||
Marco Aceituno | Roberto Alvarado | ||
Romell Quioto | Alfredo Talavera |
Nhận định Honduras vs Mexico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Honduras
Thành tích gần đây Mexico
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại