Thứ Tư, 26/03/2025
Raul Jimenez (Kiến tạo: Roberto Alvarado)
8
Adalberto Carrasquilla
33
(Pen) Adalberto Carrasquilla
45+1'
Jose Fajardo (Thay: Cecilio Waterman)
62
Luis Chavez (Thay: Luis Romo)
63
Alexis Vega (Thay: Cesar Huerta)
64
Janpol Morales (Thay: Christian Martinez)
75
Ismael Diaz (Thay: Edgardo Farina)
90
Orbelin Pineda (Thay: Santiago Gimenez)
90
Jesus Angulo (Thay: Jesus Gallardo)
90
(Pen) Raul Jimenez
90+2'

Thống kê trận đấu Mexico vs Panama

số liệu thống kê
Mexico
Mexico
Panama
Panama
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mexico vs Panama

Tất cả (15)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Jesus Gallardo rời sân và được thay thế bởi Jesus Angulo.

90+6'

Santiago Gimenez rời sân và được thay thế bởi Orbelin Pineda.

90+3'

Edgardo Farina rời sân và được thay thế bởi Ismael Diaz.

90+2' V À A A O O O - Raul Jimenez từ Mexico đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Raul Jimenez từ Mexico đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

75'

Christian Martinez rời sân và được thay thế bởi Janpol Morales.

64'

Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Alexis Vega.

63'

Luis Romo rời sân và được thay thế bởi Luis Chavez.

62'

Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Jose Fajardo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Adalberto Carrasquilla từ Panama đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Adalberto Carrasquilla từ Panama đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

33' Thẻ vàng cho Adalberto Carrasquilla.

Thẻ vàng cho Adalberto Carrasquilla.

8'

Roberto Alvarado đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Mexico vs Panama

Mexico (4-4-2): Luis Malagon (1), Israel Reyes (2), César Montes (3), Johan Vásquez (5), Jesus Gallardo (23), Roberto Alvarado (22), Edson Álvarez (4), Luis Romo (7), César Huerta (21), Santiago Giménez (11), Raúl Jiménez (9)

Panama (5-4-1): Orlando Mosquera (22), César Blackman (2), Carlos Harvey (16), Edgardo Fariña (5), José Córdoba (3), Jorge Gutierrez (15), Cristian Martínez (6), Adalberto Carrasquilla (8), Anibal Godoy (20), José Luis Rodríguez (7), Cecilio Waterman (18)

Mexico
Mexico
4-4-2
1
Luis Malagon
2
Israel Reyes
3
César Montes
5
Johan Vásquez
23
Jesus Gallardo
22
Roberto Alvarado
4
Edson Álvarez
7
Luis Romo
21
César Huerta
11
Santiago Giménez
9
Raúl Jiménez
18
Cecilio Waterman
7
José Luis Rodríguez
20
Anibal Godoy
8
Adalberto Carrasquilla
6
Cristian Martínez
15
Jorge Gutierrez
3
José Córdoba
5
Edgardo Fariña
16
Carlos Harvey
2
César Blackman
22
Orlando Mosquera
Panama
Panama
5-4-1
Thay người
63’
Luis Romo
Luis Chávez
62’
Cecilio Waterman
José Fajardo
64’
Cesar Huerta
Alexis Vega
75’
Christian Martinez
Janpol Morales
90’
Jesus Gallardo
Jesus Angulo
90’
Edgardo Farina
Ismael Diaz
90’
Santiago Gimenez
Orbelín Pineda
Cầu thủ dự bị
Raúl Rangel
Luis Mejía
Carlos Moreno
César Samudio
Jesus Angulo
Fidel Escobar
Luis Chávez
Tomas Rodriguez
Julián Quiñones
Ismael Diaz
Efrain Alvarez
Edward Cedeno
Orbelín Pineda
Martin Krug
Rodrigo Huescas
Janpol Morales
Ramon Juarez
José Fajardo
Erik Lira
Iván Anderson
Carlos Rodríguez
Gustavo Herrera
Alexis Vega
Omar Valencia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
01/07 - 2021
H1: 1-0
01/07 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
09/09 - 2021
H1: 1-0
03/02 - 2022
H1: 0-0
Gold Cup
17/07 - 2023
H1: 0-0
CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Mexico

CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
22/01 - 2025
17/01 - 2025
CONCACAF Nations League
20/11 - 2024
H1: 1-0
16/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Copa America
01/07 - 2024

Thành tích gần đây Panama

CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/02 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
15/11 - 2024
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
Copa America
07/07 - 2024
H1: 3-0
02/07 - 2024
H1: 0-1
28/06 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica422068T H H T
2SurinameSuriname421157T B H T
3GuatemalaGuatemala421117T H T B
4MartiniqueMartinique4121-15B H T H
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34B T B H
6GuyanaGuyana4013-81B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica422038H T T H
2HondurasHonduras421147T B T H
3NicaraguaNicaragua421107T H B T
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25B H H T
5CubaCuba4031-23H H H B
6French GuianaFrench Guiana4013-31B H B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1El SalvadorEl Salvador6501615T T B T T
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines6411513T B T T T
3BonaireBonaire6114-44B B T B B
4MontserratMontserrat6105-73B T B B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao64111213T H T T T
2Saint LuciaSaint Lucia6303-89T T B B B
3GrenadaGrenada621317B H B T B
4Saint MartinSaint Martin6204-56B B T B T
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HaitiHaiti66002418T T T T T
2Puerto RicoPuerto Rico6303-19T B T T B
3Sint MaartenSint Maarten6303-119B T B B T
4ArubaAruba6006-120B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dominican RepublicDominican Republic66002318T T T T T
2BermudaBermuda6402212T T T T B
3DominicaDominica6114-124B B B B H
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda6015-131B B B B H
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarbadosBarbados44001312T T T T
2BahamasBahamas4112-34H B T B
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101H B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelizeBelize4400912T T T T
2AnguillaAnguilla4103-13T B B B
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83B B T B
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710T T T H
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17T B T H
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X