Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Roberto Alvarado) 8 | |
![]() Adalberto Carrasquilla 33 | |
![]() (Pen) Adalberto Carrasquilla 45+1' | |
![]() Jose Fajardo (Thay: Cecilio Waterman) 62 | |
![]() Luis Chavez (Thay: Luis Romo) 63 | |
![]() Alexis Vega (Thay: Cesar Huerta) 64 | |
![]() Janpol Morales (Thay: Christian Martinez) 75 | |
![]() Ismael Diaz (Thay: Edgardo Farina) 90 | |
![]() Orbelin Pineda (Thay: Santiago Gimenez) 90 | |
![]() Jesus Angulo (Thay: Jesus Gallardo) 90 | |
![]() (Pen) Raul Jimenez 90+2' |
Thống kê trận đấu Mexico vs Panama


Diễn biến Mexico vs Panama
Jesus Gallardo rời sân và được thay thế bởi Jesus Angulo.
Santiago Gimenez rời sân và được thay thế bởi Orbelin Pineda.
Edgardo Farina rời sân và được thay thế bởi Ismael Diaz.

V À A A O O O - Raul Jimenez từ Mexico đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Christian Martinez rời sân và được thay thế bởi Janpol Morales.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Alexis Vega.
Luis Romo rời sân và được thay thế bởi Luis Chavez.
Cecilio Waterman rời sân và được thay thế bởi Jose Fajardo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Adalberto Carrasquilla từ Panama đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Adalberto Carrasquilla.
Roberto Alvarado đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Mexico vs Panama
Mexico (4-4-2): Luis Malagon (1), Israel Reyes (2), César Montes (3), Johan Vásquez (5), Jesus Gallardo (23), Roberto Alvarado (22), Edson Álvarez (4), Luis Romo (7), César Huerta (21), Santiago Giménez (11), Raúl Jiménez (9)
Panama (5-4-1): Orlando Mosquera (22), César Blackman (2), Carlos Harvey (16), Edgardo Fariña (5), José Córdoba (3), Jorge Gutierrez (15), Cristian Martínez (6), Adalberto Carrasquilla (8), Anibal Godoy (20), José Luis Rodríguez (7), Cecilio Waterman (18)


Thay người | |||
63’ | Luis Romo Luis Chávez | 62’ | Cecilio Waterman José Fajardo |
64’ | Cesar Huerta Alexis Vega | 75’ | Christian Martinez Janpol Morales |
90’ | Jesus Gallardo Jesus Angulo | 90’ | Edgardo Farina Ismael Diaz |
90’ | Santiago Gimenez Orbelín Pineda |
Cầu thủ dự bị | |||
Raúl Rangel | Luis Mejía | ||
Carlos Moreno | César Samudio | ||
Jesus Angulo | Fidel Escobar | ||
Luis Chávez | Tomas Rodriguez | ||
Julián Quiñones | Ismael Diaz | ||
Efrain Alvarez | Edward Cedeno | ||
Orbelín Pineda | Martin Krug | ||
Rodrigo Huescas | Janpol Morales | ||
Ramon Juarez | José Fajardo | ||
Erik Lira | Iván Anderson | ||
Carlos Rodríguez | Gustavo Herrera | ||
Alexis Vega | Omar Valencia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mexico
Thành tích gần đây Panama
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T B H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T H |
5 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T B H |
6 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | B H H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H H B |
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B H B B | |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B T B B | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B | |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -8 | 9 | T T B B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -11 | 9 | B T B B T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | B B B B H |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H | |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B | |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B T H | |
3 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại