Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismael Diaz (Kiến tạo: Christian Martinez) 4 | |
![]() Ismael Diaz (Kiến tạo: Jorge Gutierrez) 17 | |
![]() Amari'i Bell (Kiến tạo: Dexter Lembikisa) 27 | |
![]() (Pen) Ismael Diaz 45 | |
![]() Gregory Leigh (Thay: Richard King) 46 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Warner Brown) 46 | |
![]() Jose Luis Rodriguez (Thay: Azarias Londono) 46 | |
![]() Carlos Harvey (Thay: Christian Martinez) 46 | |
![]() Joel Latibeaudiere 61 | |
![]() Kaheim Dixon (Thay: Demarai Gray) 64 | |
![]() Bobby Reid (Thay: Jonathan Russell) 64 | |
![]() Cesar Yanis (Thay: Ismael Diaz) 66 | |
![]() Jose Cordoba 69 | |
![]() Michail Antonio (Thay: Leon Bailey) 72 | |
![]() Edgardo Farina (Thay: Anibal Godoy) 72 | |
![]() Bobby Reid 79 | |
![]() Edward Cedeno (Thay: Victor Griffith) 84 | |
![]() Cesar Yanis 86 | |
![]() Tomas Rodriguez 89 |
Thống kê trận đấu Panama vs Jamaica


Diễn biến Panama vs Jamaica

V À A A A O O O - Tomas Rodriguez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cesar Yanis.
Victor Griffith rời sân và được thay thế bởi Edward Cedeno.

Thẻ vàng cho Bobby Reid.
Anibal Godoy rời sân và được thay thế bởi Edgardo Farina.
Leon Bailey rời sân và được thay thế bởi Michail Antonio.

Thẻ vàng cho Jose Cordoba.
Ismael Diaz rời sân và được thay thế bởi Cesar Yanis.
Jonathan Russell rời sân và được thay thế bởi Bobby Reid.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Kaheim Dixon.

Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.
Christian Martinez rời sân và được thay thế bởi Carlos Harvey.
Azarias Londono rời sân và được thay thế bởi Jose Luis Rodriguez.
Warner Brown rời sân và được thay thế bởi Renaldo Cephas.
Richard King rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Ismael Diaz từ Panama đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Dexter Lembikisa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amari'i Bell đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Panama vs Jamaica
Panama (4-2-3-1): Orlando Mosquera (22), César Blackman (2), Fidel Escobar (4), José Córdoba (3), Jorge Gutierrez (26), Anibal Godoy (20), Victor Griffith (8), Azarias Londono (11), Cristian Martínez (6), Ismael Diaz (10), Tomas Rodriguez (24)
Jamaica (4-1-4-1): Andre Blake (1), Dexter Lembikisa (2), Richard King (6), Ethan Pinnock (5), Amari'i Bell (3), Joel Latibeaudiere (15), Leon Bailey (7), Jon Russell (18), Kasey Palmer (8), Demarai Gray (11), Warner Brown (16)


Thay người | |||
46’ | Christian Martinez Carlos Harvey | 46’ | Warner Brown Renaldo Cephas |
46’ | Azarias Londono José Luis Rodríguez | 46’ | Richard King Greg Leigh |
66’ | Ismael Diaz César Yanis | 64’ | Jonathan Russell Bobby Decordova-Reid |
72’ | Anibal Godoy Edgardo Fariña | 64’ | Demarai Gray Kaheim Dixon |
84’ | Victor Griffith Edward Cedeno | 72’ | Leon Bailey Michail Antonio |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Mejía | Shaquan Davis | ||
Iván Anderson | Karoy Anderson | ||
JD Gunn | Jahmali Waite | ||
Andres Andrade | Michail Antonio | ||
Edward Cedeno | Dwayne Atkinson | ||
Éric Davis | Renaldo Cephas | ||
Edgardo Fariña | Bobby Decordova-Reid | ||
Eduardo Guerrero | Kaheim Dixon | ||
Carlos Harvey | Greg Leigh | ||
Janpol Morales | Kyle Ming | ||
José Luis Rodríguez | Tyreece Campbell | ||
César Yanis | Romario Williams |
Nhận định Panama vs Jamaica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panama
Thành tích gần đây Jamaica
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại