Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomas Rodriguez (Kiến tạo: Amir Murillo) 19 | |
![]() Stheven Robles 38 | |
![]() Oscar Santis 39 | |
![]() Jose Morales 46 | |
![]() Pedro Altan (Thay: Kevin Ramirez) 46 | |
![]() Arquimides Ordonez (Thay: Darwin Lom) 62 | |
![]() Olger Escobar (Thay: Oscar Santis) 62 | |
![]() Eduardo Guerrero (Thay: Tomas Rodriguez) 67 | |
![]() Cesar Yanis (Thay: Christian Martinez) 68 | |
![]() Jose Rosales (Thay: Stheven Robles) 68 | |
![]() Pedro Altan 72 | |
![]() Rodrigo Saravia (Thay: Jonathan Franco) 76 | |
![]() Victor Griffith (Thay: Ismael Diaz) 82 | |
![]() Edgardo Farina (Thay: Carlos Harvey) 87 |
Thống kê trận đấu Guatemala vs Panama


Diễn biến Guatemala vs Panama
Carlos Harvey rời sân và được thay thế bởi Edgardo Farina.
Ismael Diaz rời sân và được thay thế bởi Victor Griffith.
Jonathan Franco rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Saravia.

Thẻ vàng cho Pedro Altan.
Stheven Robles rời sân và được thay thế bởi Jose Rosales.
Christian Martinez rời sân và được thay thế bởi Cesar Yanis.
Tomas Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Oscar Santis rời sân và được thay thế bởi Olger Escobar.
Darwin Lom rời sân và được thay thế bởi Arquimides Ordonez.

Thẻ vàng cho Jose Morales.
Kevin Ramirez rời sân và được thay thế bởi Pedro Altan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Oscar Santis.

Thẻ vàng cho Stheven Robles.
Amir Murillo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tomas Rodriguez đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Guatemala vs Panama
Guatemala (4-2-3-1): Nicholas Hagen (1), Aaron Herrera (7), Jose Pinto (4), Nicolas Samayoa (3), Jose Morales (16), Jonathan Franco (22), Kevin Ramirez (25), Oscar Santis (18), Stheven Robles (13), Rudy Munoz (11), Darwin Lom (14)
Panama (5-4-1): Orlando Mosquera (22), Amir Murillo (23), Fidel Escobar (4), Carlos Harvey (14), Andres Andrade (16), Jorge Gutierrez (26), José Luis Rodríguez (7), Anibal Godoy (20), Cristian Martínez (6), Ismael Diaz (10), Tomas Rodriguez (24)


Thay người | |||
46’ | Kevin Ramirez Pedro Altan | 67’ | Tomas Rodriguez Eduardo Guerrero |
62’ | Oscar Santis Olger Escobar | 68’ | Christian Martinez César Yanis |
62’ | Darwin Lom Arquimides Ordonez | 82’ | Ismael Diaz Victor Griffith |
68’ | Stheven Robles Jose Rosales | 87’ | Carlos Harvey Edgardo Fariña |
76’ | Jonathan Franco Rodrigo Saravia |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Navarro | Luis Mejía | ||
Carlos Aguilar | César Blackman | ||
Pedro Altan | JD Gunn | ||
Jose Ardon | Edward Cedeno | ||
Elmer Cardoza | José Córdoba | ||
Oscar Castellanos | Éric Davis | ||
Olger Escobar | Edgardo Fariña | ||
Erick Lemus | Victor Griffith | ||
Rubio Rubin | Eduardo Guerrero | ||
Arquimides Ordonez | Azarias Londono | ||
Jose Rosales | Janpol Morales | ||
Rodrigo Saravia | César Yanis |
Nhận định Guatemala vs Panama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guatemala
Thành tích gần đây Panama
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại