Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anthony Baron 12 | |
![]() (Pen) Jose Carlos Pinto 13 | |
![]() Olger Escobar (Kiến tạo: Rubio Rubin) 29 | |
![]() Stheven Robles (Thay: Oscar Castellanos) 35 | |
![]() Olger Escobar (Kiến tạo: Stheven Robles) 36 | |
![]() Rudy Munoz 41 | |
![]() Ange-Freddy Plumain 45+5' | |
![]() (Pen) Ange-Freddy Plumain 50 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Kenny Mixtur) 59 | |
![]() Matthias Phaeton (Thay: Kilian Bevis) 59 | |
![]() Oscar Santis (Thay: Erick Lemus) 62 | |
![]() Jose Morales (Thay: Jose Ardon) 62 | |
![]() Jordan Leborgne (Thay: Anthony Baron) 68 | |
![]() Rubio Rubin (Kiến tạo: Rudy Munoz) 70 | |
![]() Zoran Moco (Thay: Ange-Freddy Plumain) 71 | |
![]() Vikash Tille (Thay: Yvann Macon) 72 | |
![]() Arquimides Ordonez (Thay: Olger Escobar) 74 | |
![]() Rodrigo Saravia (Thay: Jose Rosales) 74 | |
![]() Matthias Phaeton (Kiến tạo: Thierry Ambrose) 78 | |
![]() Aaron Herrera 82 |
Thống kê trận đấu Guadeloupe vs Guatemala


Diễn biến Guadeloupe vs Guatemala

Thẻ vàng cho Aaron Herrera.
Thierry Ambrose đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Matthias Phaeton đã ghi bàn!
Jose Rosales rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Saravia.
Olger Escobar rời sân và được thay thế bởi Arquimides Ordonez.
Yvann Macon rời sân và được thay thế bởi Vikash Tille.
Ange-Freddy Plumain rời sân và được thay thế bởi Zoran Moco.
Rudy Munoz đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rubio Rubin đã ghi bàn!
Anthony Baron rời sân và được thay thế bởi Jordan Leborgne.
Jose Ardon rời sân và được thay thế bởi Jose Morales.
Erick Lemus rời sân và được thay thế bởi Oscar Santis.
Kilian Bevis rời sân và được thay thế bởi Matthias Phaeton.
Kenny Mixtur rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.

V À A A O O O - Ange-Freddy Plumain từ Guadeloupe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ange-Freddy Plumain.

Thẻ vàng cho Rudy Munoz.
Stheven Robles đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Guadeloupe vs Guatemala
Guadeloupe (4-2-3-1): Rubens Adelaide (1), Yvann Macon (26), Meddy Lina (19), Nathanael Saintini (5), Junior Senneville (12), Alexandre Arenate (3), Anthony Baron (6), Kenny Mixtur (17), Ange Plumain (8), Kilian Bevis (14), Tairyk Arconte (11)
Guatemala (4-3-3): Nicholas Hagen (1), Aaron Herrera (7), Jose Pinto (4), Nicolas Samayoa (3), Jose Ardon (2), Oscar Castellanos (17), Jose Rosales (5), Rudy Munoz (11), Olger Escobar (20), Rubio Rubin (9), Erick Lemus (6)


Thay người | |||
59’ | Kenny Mixtur Thierry Ambrose | 35’ | Oscar Castellanos Stheven Robles |
59’ | Kilian Bevis Matthias Phaeton | 62’ | Jose Ardon Jose Morales |
68’ | Anthony Baron Jordan Leborgne | 62’ | Erick Lemus Oscar Santis |
71’ | Ange-Freddy Plumain Zoran Moco | 74’ | Olger Escobar Arquimides Ordonez |
72’ | Yvann Macon Vikash Tille | 74’ | Jose Rosales Rodrigo Saravia |
Cầu thủ dự bị | |||
Brice Cognard | Alessandro Navarro | ||
Thierry Ambrose | Carlos Aguilar | ||
Davy Rouyard | Pedro Altan | ||
Johan Angloma | Matthew Evans | ||
Keyvan Beaumont | Darwin Lom | ||
Dimitri Cavare | Jose Morales | ||
Florian David | Arquimides Ordonez | ||
Jordan Leborgne | Kevin Ramirez | ||
Raphael Mirval | Stheven Robles | ||
Zoran Moco | Oscar Santis | ||
Matthias Phaeton | Rodrigo Saravia | ||
Vikash Tille |
Nhận định Guadeloupe vs Guatemala
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guadeloupe
Thành tích gần đây Guatemala
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại