Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Noah Dollenmayer 16 | |
![]() Edgar Pujol 27 | |
![]() Edgar Pujol 27 | |
![]() Edgar Pujol 30 | |
![]() Jimmy Kaparos (Thay: Ronaldo Vasquez) 35 | |
![]() Djevencio van der Kust 45 | |
![]() Heinz Moerschel 45+3' | |
![]() Juan Familia-Castillo (Thay: Heinz Moerschel) 46 | |
![]() Juan Pineda (Thay: Joao Urbaez) 46 | |
![]() Myenty Abena 48 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Gyrano Kerk) 66 | |
![]() Yannick Leliendal (Thay: Djevencio van der Kust) 66 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Dhoraso Moreo Klas) 66 | |
![]() Luiyi de Lucas (Thay: Dorny Romero) 70 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Gleofilo Vlijter) 74 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Liam van Gelderen) 74 | |
![]() Immanuel Pherai 75 | |
![]() Yannick Leliendal 86 | |
![]() Lucas Breton (Thay: Edarlyn Reyes) 88 | |
![]() Dion Malone (Thay: Myenty Abena) 90 |
Thống kê trận đấu Dominican Republic vs Suriname


Diễn biến Dominican Republic vs Suriname
Myenty Abena rời sân và được thay thế bởi Dion Malone.
Edarlyn Reyes rời sân và được thay thế bởi Lucas Breton.

Thẻ vàng cho Yannick Leliendal.

Thẻ vàng cho Immanuel Pherai.
Liam van Gelderen rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Gleofilo Vlijter rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Dorny Romero rời sân và được thay thế bởi Luiyi de Lucas.
Dhoraso Moreo Klas rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Djevencio van der Kust rời sân và được thay thế bởi Yannick Leliendal.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.

Thẻ vàng cho Myenty Abena.
Joao Urbaez rời sân và được thay thế bởi Juan Pineda.
Heinz Moerschel rời sân và được thay thế bởi Juan Familia-Castillo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Heinz Moerschel.

Thẻ vàng cho Djevencio van der Kust.
Ronaldo Vasquez rời sân và được thay thế bởi Jimmy Kaparos.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Edgar Pujol nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Edgar Pujol nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Dominican Republic vs Suriname
Dominican Republic (4-2-3-1): Xavier Valdez (12), Joao Urbaez (2), Edgar Pujol (4), Pablo Rosario (6), Noah Dollenmayer (5), Jean Carlos Lopez (14), Heinz Mörschel (8), Peter Gonzalez (19), Ronaldo Vasquez (10), Edarlyn Reyes (11), Dorny Romero (17)
Suriname (5-3-2): Warner Hahn (1), Dhoraso Moreo Klas (24), Liam Van Gelderen (3), Myenty Abena (12), Shaquille Pinas (19), Djevencio Van der Kust (17), Denzel Jubitana (10), Kenneth Paal (22), Richonell Margaret (9), Gyrano Kerk (7), Gleofilo Vlijter (20)


Thay người | |||
35’ | Ronaldo Vasquez Jimmy Kaparos | 66’ | Djevencio van der Kust Yannick Leliendal |
46’ | Heinz Moerschel Juan Castillo | 66’ | Dhoraso Moreo Klas Immanuel Pherai |
46’ | Joao Urbaez Juan Pineda | 74’ | Liam van Gelderen Anfernee Dijksteel |
70’ | Dorny Romero Luiyi De Lucas | 74’ | Gleofilo Vlijter Jade Sean Montnor |
88’ | Edarlyn Reyes Lucas Breton | 90’ | Myenty Abena Dion Malone |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilkins Geraldo | Ishan Kort | ||
Miguel Beltre | Renske Adipi | ||
Miguel Lloyd | Etienne Vaessen | ||
Lucas Breton | Anfernee Dijksteel | ||
Juan Castillo | Ridgeciano Haps | ||
Jimmy Kaparos | Yannick Leliendal | ||
Rafa Núñez | Dion Malone | ||
Juan Pineda | Jade Sean Montnor | ||
Michael Sambataro Oviedo | Immanuel Pherai | ||
Luiyi De Lucas | Jamilhio Rigters | ||
Shaquille Stein | |||
Jayden Turfkruier |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dominican Republic
Thành tích gần đây Suriname
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại