Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Urbaez 16 | |
![]() Joseph Mora 41 | |
![]() (Pen) Manfred Ugalde 44 | |
![]() Manfred Ugalde 49 | |
![]() Joao Urbaez 49 | |
![]() Erick Japa 50 | |
![]() Luiyi de Lucas (Thay: Edgar Pujol) 71 | |
![]() Luiyi de Lucas 75 | |
![]() Rafa Nunez (Thay: Peter Gonzalez) 77 | |
![]() Ronaldo Vasquez (Thay: Edarlyn Reyes) 77 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Brandon Aguilera) 80 | |
![]() Andy Rojas (Thay: Alonso Martinez) 80 | |
![]() Josimar Alcocer (Kiến tạo: Manfred Ugalde) 85 | |
![]() Josimar Alcocer 87 | |
![]() Guillermo Villalobos (Thay: Josimar Alcocer) 88 | |
![]() Lucas Breton (Thay: Heinz Moerschel) 90 | |
![]() Juan Pineda (Thay: Joao Urbaez) 90 | |
![]() Alvaro Zamora (Thay: Manfred Ugalde) 90 | |
![]() Pablo Rosario 90+2' | |
![]() Kenneth Vargas 90+4' |
Thống kê trận đấu Costa Rica vs Dominican Republic


Diễn biến Costa Rica vs Dominican Republic

Thẻ vàng cho Kenneth Vargas.
Manfred Ugalde rời sân và được thay thế bởi Alvaro Zamora.
Joao Urbaez rời sân và được thay thế bởi Juan Pineda.
Heinz Moerschel rời sân và được thay thế bởi Lucas Breton.

Thẻ vàng cho Pablo Rosario.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Guillermo Villalobos.

Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.
Manfred Ugalde đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josimar Alcocer đã ghi bàn!
Alonso Martinez rời sân và được thay thế bởi Andy Rojas.
Brandon Aguilera rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Edarlyn Reyes rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Vasquez.
Peter Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Rafa Nunez.

Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.
Edgar Pujol rời sân và được thay thế bởi Luiyi de Lucas.

Thẻ vàng cho Erick Japa.

Thẻ vàng cho Joao Urbaez.

Thẻ vàng cho Manfred Ugalde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Costa Rica vs Dominican Republic
Costa Rica (5-3-2): Keylor Navas (1), Carlos Mora (22), Jeyland Mitchell (3), Juan Pablo Vargas (4), Francisco Calvo (15), Joseph Mora (8), Brandon Aguilera (10), Orlando Galo (14), Josimar Alcócer (20), Alonso Martinez (12), Manfred Ugalde (9)
Dominican Republic (4-2-3-1): Xavier Valdez (12), Joao Urbaez (2), Jimmy Kaparos (18), Edgar Pujol (4), Noah Dollenmayer (5), Jean Carlos Lopez (14), Pablo Rosario (6), Peter Gonzalez (19), Heinz Mörschel (8), Edarlyn Reyes (11), Dorny Romero (17)


Thay người | |||
80’ | Alonso Martinez Andy Rojas | 71’ | Edgar Pujol Luiyi De Lucas |
80’ | Brandon Aguilera Kenneth Vargas | 77’ | Peter Gonzalez Rafa Núñez |
88’ | Josimar Alcocer Guillermo Villalobos | 77’ | Edarlyn Reyes Ronaldo Vasquez |
90’ | Manfred Ugalde Álvaro Zamora | 90’ | Heinz Moerschel Lucas Breton |
90’ | Joao Urbaez Juan Pineda |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Lezcano | Miguel Lloyd | ||
Alejandro Bran | Wilkins Geraldo | ||
Patrick Sequeira | Lucas Breton | ||
Jefferson Brenes | Juan Castillo | ||
Fernán Faerrón | Miguel Beltre | ||
Alexis Gamboa | Edison Azcona | ||
Kenay Myrie | Rafa Núñez | ||
Cristopher Nunez | Erick Japa | ||
Andy Rojas | Juan Pineda | ||
Kenneth Vargas | Michael Sambataro Oviedo | ||
Guillermo Villalobos | Ronaldo Vasquez | ||
Álvaro Zamora | Luiyi De Lucas |
Nhận định Costa Rica vs Dominican Republic
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Costa Rica
Thành tích gần đây Dominican Republic
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại