Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alonso Martinez 4 | |
![]() Alonso Martinez (Kiến tạo: Brandon Aguilera) 14 | |
![]() (Pen) Manfred Ugalde 19 | |
![]() Gyrano Kerk (Kiến tạo: Richonell Margaret) 34 | |
![]() Myenty Abena (Thay: Anfernee Dijksteel) 46 | |
![]() Gleofilo Vlijter 53 | |
![]() Richonell Margaret (Kiến tạo: Gyrano Kerk) 59 | |
![]() (Pen) Shaquille Pinas 65 | |
![]() Dhoraso Moreo Klas (Thay: Gleofilo Vlijter) 66 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Alejandro Bran) 66 | |
![]() Josimar Alcocer (Thay: Brandon Aguilera) 67 | |
![]() Josimar Alcocer 76 | |
![]() Warren Madrigal (Thay: Carlos Mora) 78 | |
![]() Ariel Lassiter (Thay: Joseph Mora) 78 | |
![]() Dion Malone 84 | |
![]() Andy Rojas (Thay: Alonso Martinez) 85 | |
![]() Jean-Paul Boetius (Thay: Denzel Jubitana) 88 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Richonell Margaret) 88 | |
![]() (Pen) Manfred Ugalde 90+13' |
Thống kê trận đấu Costa Rica vs Suriname


Diễn biến Costa Rica vs Suriname

V À A A O O O - Manfred Ugalde từ Costa Rica đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Richonell Margaret rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Denzel Jubitana rời sân và được thay thế bởi Jean-Paul Boetius.
Alonso Martinez rời sân và được thay thế bởi Andy Rojas.

Thẻ vàng cho Dion Malone.
Joseph Mora rời sân và được thay thế bởi Ariel Lassiter.
Carlos Mora rời sân và được thay thế bởi Warren Madrigal.

V À A A O O O - Josimar Alcocer đã ghi bàn!
Brandon Aguilera rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.
Alejandro Bran rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Gleofilo Vlijter rời sân và được thay thế bởi Dhoraso Moreo Klas.

V À A A O O O - Shaquille Pinas từ Suriname đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Gyrano Kerk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richonell Margaret đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gleofilo Vlijter.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Myenty Abena.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Richonell Margaret đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gyrano Kerk đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Costa Rica vs Suriname
Costa Rica (4-4-2): Keylor Navas (1), Carlos Mora (22), Jeyland Mitchell (3), Fernán Faerrón (5), Francisco Calvo (15), Alejandro Bran (16), Orlando Galo (14), Brandon Aguilera (10), Joseph Mora (8), Alonso Martinez (12), Manfred Ugalde (9)
Suriname (4-2-3-1): Etienne Vaessen (23), Anfernee Dijksteel (2), Liam Van Gelderen (3), Shaquille Pinas (19), Ridgeciano Haps (5), Dion Malone (4), Kenneth Paal (22), Gyrano Kerk (7), Denzel Jubitana (10), Richonell Margaret (9), Gleofilo Vlijter (20)


Thay người | |||
66’ | Alejandro Bran Kenneth Vargas | 46’ | Anfernee Dijksteel Myenty Abena |
67’ | Brandon Aguilera Josimar Alcócer | 66’ | Gleofilo Vlijter Dhoraso Moreo Klas |
78’ | Joseph Mora Ariel Lassister | 88’ | Denzel Jubitana Jean-Paul Boetius |
78’ | Carlos Mora Warren Madrigal | 88’ | Richonell Margaret Jade Sean Montnor |
85’ | Alonso Martinez Andy Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Lezcano | Warner Hahn | ||
Patrick Sequeira | Jonathan Fonkel | ||
Santiago Van der Putten | Myenty Abena | ||
Alexis Gamboa | Yannick Leliendal | ||
Kenay Myrie | Djevencio Van der Kust | ||
Jefferson Brenes | Immanuel Pherai | ||
Andy Rojas | Jean-Paul Boetius | ||
Ariel Lassister | Renske Adipi | ||
Warren Madrigal | Jayden Turfkruier | ||
Kenneth Vargas | Dhoraso Moreo Klas | ||
Josimar Alcócer | Jade Sean Montnor | ||
Álvaro Zamora | Jamilhio Rigters |
Nhận định Costa Rica vs Suriname
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Costa Rica
Thành tích gần đây Suriname
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại