Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thierry Ambrose 11 | |
![]() Thierry Ambrose (Kiến tạo: Noah Cadiou) 32 | |
![]() Leon Bailey (Kiến tạo: Warner Brown) 41 | |
![]() Jonathan Russell 43 | |
![]() Jonathan Russell (Kiến tạo: Demarai Gray) 45+4' | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Demarai Gray) 46 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Dwayne Atkinson) 46 | |
![]() Warner Brown 47 | |
![]() Karoy Anderson 54 | |
![]() Florian David (Thay: Jordan Leborgne) 59 | |
![]() Yvann Macon (Thay: Jerome Roussillon) 59 | |
![]() Matthias Phaeton 60 | |
![]() Leon Bailey 77 | |
![]() Michail Antonio (Thay: Warner Brown) 81 | |
![]() Raphael Mirval (Thay: Matthias Phaeton) 81 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Thierry Ambrose) 82 | |
![]() Kaheim Dixon (Thay: Leon Bailey) 85 | |
![]() Ange-Freddy Plumain (Thay: Steve Solvet) 86 | |
![]() Ange-Freddy Plumain 90+3' | |
![]() Jocelyn Angloma 90+5' |
Thống kê trận đấu Jamaica vs Guadeloupe


Diễn biến Jamaica vs Guadeloupe

Thẻ vàng cho Jocelyn Angloma.

Thẻ vàng cho Ange-Freddy Plumain.
Steve Solvet rời sân và được thay thế bởi Ange-Freddy Plumain.
Leon Bailey rời sân và được thay thế bởi Kaheim Dixon.
Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Matthias Phaeton rời sân và được thay thế bởi Raphael Mirval.
Warner Brown rời sân và được thay thế bởi Michail Antonio.

Thẻ vàng cho Leon Bailey.

Thẻ vàng cho Matthias Phaeton.
Jerome Roussillon rời sân và được thay thế bởi Yvann Macon.
Jordan Leborgne rời sân và được thay thế bởi Florian David.

Thẻ vàng cho Karoy Anderson.

Thẻ vàng cho Warner Brown.
Dwayne Atkinson rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Renaldo Cephas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Demarai Gray đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Russell đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonathan Russell.
Đội hình xuất phát Jamaica vs Guadeloupe
Jamaica (4-1-4-1): Andre Blake (1), Dexter Lembikisa (2), Richard King (6), Ethan Pinnock (5), Amari'i Bell (3), Joel Latibeaudiere (15), Leon Bailey (7), Jon Russell (18), Dwayne Atkinson (12), Demarai Gray (11), Warner Brown (16)
Guadeloupe (4-3-3): Brice Cognard (16), Zoran Moco (2), Dimitri Cavare (15), Nathanael Saintini (5), Jérôme Roussillon (4), Noah Cadiou (7), Steve Solvet (25), Anthony Baron (6), Jordan Leborgne (18), Thierry Ambrose (9), Matthias Phaeton (10)


Thay người | |||
46’ | Dwayne Atkinson Karoy Anderson | 59’ | Jordan Leborgne Florian David |
46’ | Demarai Gray Renaldo Cephas | 59’ | Jerome Roussillon Yvann Macon |
81’ | Warner Brown Michail Antonio | 81’ | Matthias Phaeton Raphael Mirval |
85’ | Leon Bailey Kaheim Dixon | 82’ | Thierry Ambrose Tairyk Arconte |
86’ | Steve Solvet Ange Plumain |
Cầu thủ dự bị | |||
Karoy Anderson | Rubens Adelaide | ||
Sue-Lae McCalla | Davy Rouyard | ||
Shaquan Davis | Alexandre Arenate | ||
Jahmali Waite | Keyvan Beaumont | ||
Rumarn Burrell | Kilian Bevis | ||
Renaldo Cephas | Florian David | ||
Kaheim Dixon | Yvann Macon | ||
Greg Leigh | Raphael Mirval | ||
Kyle Ming | Ange Plumain | ||
Tyreece Campbell | Tairyk Arconte | ||
Michail Antonio | Junior Senneville | ||
Romario Williams | Vikash Tille |
Nhận định Jamaica vs Guadeloupe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jamaica
Thành tích gần đây Guadeloupe
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại