Vào! El Salvador kéo dài tỷ số lên 0-2 nhờ công Darwin Ceren.
![]() Brayan Landaverde 24 | |
![]() Nelson Bonilla 35 | |
![]() Romell Quioto (Thay: Bryan Rochez) 46 | |
![]() Jairo Henriquez (Thay: Cristian Gil) 46 | |
![]() Alberth Elis (Thay: Kevin Lopez) 46 | |
![]() Isaac Portillo (Thay: Narciso Orellana) 46 | |
![]() Alex Roldan (Thay: Alexander Larin) 46 | |
![]() Edwin Rodriguez (Thay: Jonathan Toro) 46 | |
![]() Roberto Dominguez (Thay: Eduardo Vigil) 56 | |
![]() Omar Elvir (Thay: Franklin Flores) 59 | |
![]() Darwin Ceren (Thay: Enrico Hernandez) 71 | |
![]() Bryan Tamacas 82 | |
![]() Darwin Ceren 90+2' |
Thống kê trận đấu Honduras vs El Salvador


Diễn biến Honduras vs El Salvador

Nelson Bonilla cho El Salvador lái xe về phía khung thành tại Estadio Olimpico Metropolitano. Nhưng kết thúc không thành công.
Edwin Rodriguez cho El Salvador lái xe về phía khung thành tại Estadio Olimpico Metropolitano. Nhưng kết thúc không thành công.
Honduras được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Brayan Landaverde đã trở lại trên đôi chân của mình một lần nữa.
Brayan Landaverde đang đau đớn quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Đá phạt cho El Salvador trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Honduras ở gần khu vực penalty.
Bóng an toàn khi Honduras được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Keylor Herrera ra hiệu cho El Salvador một quả phạt trực tiếp.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở San Pedro Sula.
Honduras được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
El Salvador được hưởng quả phạt góc của Keylor Herrera.
Ở San Pedro Sula, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
El Salvador bị bắt việt vị.
El Salvador bị bắt việt vị.
Đá phạt cho El Salvador trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Honduras ở hiệp El Salvador.

Bryan Tamacas của El Salvador đã được đặt ở San Pedro Sula.

Brayan Landaverde của El Salvador đã được đặt ở San Pedro Sula.
Ném biên dành cho El Salvador tại Estadio Olimpico Metropolitano.
Đội hình xuất phát Honduras vs El Salvador
Honduras (4-3-3): Edrick Menjivar (1), Allans Vargas Murillo (2), Denil Maldonado (15), Wisdom Quaye (16), Franklin Flores (23), Kervin Arriaga (5), Alfredo Antonio Mejia (8), Jonathan Toro (21), Bryan Rochez (11), Bryan Moya (13), Kevin Lopez (14)
El Salvador (3-5-2): Mario Gonzalez (1), Eriq Zavaleta (4), Ronald Rodriguez (5), Eduardo Vigil (16), Narciso Orellana (6), Brayan Landaverde (8), Alexander Larin (13), Enrico Hernandez (20), Bryan Tamacas (21), Nelson Bonilla (9), Cristian Gil (23)


Thay người | |||
46’ | Bryan Rochez Romell Quioto | 46’ | Alexander Larin Alex Roldan |
46’ | Jonathan Toro Edwin Rodriguez | 46’ | Cristian Gil Jairo Henriquez |
46’ | Kevin Lopez Alberth Elis | 46’ | Narciso Orellana Isaac Portillo |
59’ | Franklin Flores Omar Elvir | 56’ | Eduardo Vigil Roberto Dominguez |
71’ | Enrico Hernandez Darwin Ceren |
Cầu thủ dự bị | |||
Maynor Figueroa | Alex Roldan | ||
Jorge Alvarez | Damian Alguera | ||
Omar Elvir | Kevin Carabantes | ||
Raul Santos | Jairo Henriquez | ||
Cristian Sacaza | Darwin Ceren | ||
Romell Quioto | Joaquin Rivas | ||
Edwin Rodriguez | Romulo Villalobos | ||
Anthony Lozano | Eric Calvillo | ||
Alberth Elis | Roberto Dominguez | ||
Juan Angel Delgado | Isaac Portillo | ||
Luis Lopez | Walmer Martinez | ||
Alex Guity | Kevin Reyes |
Nhận định Honduras vs El Salvador
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Honduras
Thành tích gần đây El Salvador
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại