![]() Steven Boyd (Kiến tạo: Billy McKay) 19 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Roddy MacGregor) 22 | |
![]() Steven Boyd 34 | |
![]() Max Johnston 42 | |
![]() Leighton McIntosh (Thay: Ciaran Dunne) 46 | |
![]() Lewis Hyde (Thay: Scott Allardice) 46 | |
![]() Aaron Doran 55 | |
![]() Robbie Deas 66 | |
![]() Jack Sanders 74 | |
![]() George Oakley (Thay: Billy McKay) 76 | |
![]() Robbie Leitch (Thay: Luis Longstaff) 79 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Steven Boyd) 79 | |
![]() Gerry McDonagh (Thay: Charlie Gilmour) 79 | |
![]() George Oakley 89 | |
![]() Gerry McDonagh 90 | |
![]() Leighton McIntosh 90+1' | |
![]() Cameron Harper 90+2' |
Thống kê trận đấu Cove Rangers vs Inverness CT
số liệu thống kê

Cove Rangers

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cove Rangers vs Inverness CT
Cove Rangers (4-1-4-1): Kyle Gourlay (23), Max Johnston (27), Jack Sanders (18), Mark Reynolds (26), Shaleum Logan (2), Charlie Gilmour (14), Luis Longstaff (17), Blair Yule (8), Connor Scully (4), Cieran Dunne (22), Mitchell Megginson (9)
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Wallace Duffy (2), Robbie Deas (5), Zak Delaney (23), Steven Boyd (30), Scott Allardice (18), Cameron Harper (3), Daniel MacKay (17), Roddy MacGregor (12), Billy McKay (9)

Cove Rangers
4-1-4-1
23
Kyle Gourlay
27
Max Johnston
18
Jack Sanders
26
Mark Reynolds
2
Shaleum Logan
14
Charlie Gilmour
17
Luis Longstaff
8
Blair Yule
4
Connor Scully
22
Cieran Dunne
9
Mitchell Megginson
9
Billy McKay
12
Roddy MacGregor
17
Daniel MacKay
3
Cameron Harper
18
Scott Allardice
30
Steven Boyd
23
Zak Delaney
5
Robbie Deas
2
Wallace Duffy
8
David Carson
1
Mark Ridgers

Inverness CT
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Ciaran Dunne Leighton McIntosh | 22’ | Roddy MacGregor Aaron Doran |
79’ | Charlie Gilmour Gerry McDonagh | 46’ | Scott Allardice Lewis Hyde |
79’ | Luis Longstaff Robbie Leitch | 76’ | Billy McKay George Oakley |
79’ | Steven Boyd Nathan Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Towler | Lewis Hyde | ||
Scott Ross | Nathan Shaw | ||
Morgyn Neill | Max Ram | ||
Gerry McDonagh | George Oakley | ||
Leighton McIntosh | Aaron Doran | ||
Iain Vigurs | Cameron Mackay | ||
Robbie Leitch | |||
Stuart McKenzie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Cove Rangers
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại