![]() Jack Sanders (Kiến tạo: Fraser Fyvie) 22 | |
![]() Billy McKay (Kiến tạo: Sean Welsh) 32 | |
![]() Scott Ross 33 | |
![]() Jamie Masson (Thay: Gerry McDonagh) 34 | |
![]() Daniel Devine (Kiến tạo: Sean Welsh) 40 | |
![]() Jack Sanders 44 | |
![]() (Pen) Billy McKay 44 | |
![]() David Kyle McClelland (Thay: Mark Reynolds) 46 | |
![]() (og) David Kyle McClelland 50 | |
![]() (og) Scott Ross 52 | |
![]() Billy McKay 64 | |
![]() Connor Scully 69 | |
![]() Steven Boyd (Thay: Daniel Mackay) 73 | |
![]() Lewis Nicolson (Thay: Aaron Doran) 81 | |
![]() Ethan Cairns (Thay: Billy McKay) 81 | |
![]() Robbie Thompson (Thay: Jay Henderson) 81 | |
![]() Matthew Strachan (Thay: Max Ram) 85 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Cove Rangers
số liệu thống kê

Inverness CT

Cove Rangers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Cove Rangers
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Max Ram (15), Danny Devine (6), Zak Delaney (23), Jay Henderson (20), Lewis Hyde (16), Sean Welsh (4), Daniel MacKay (17), Aaron Doran (10), Billy McKay (9)
Cove Rangers (4-4-1-1): Stuart McKenzie (1), Scott Ross (5), Jack Sanders (18), Mark Reynolds (26), Connor Scully (4), Luis Longstaff (17), Blair Yule (8), Fraser Anderson Fyvie (24), Leighton McIntosh (11), Gerry McDonagh (7), Mitchell Megginson (9)

Inverness CT
4-4-1-1
1
Mark Ridgers
8
David Carson
15
Max Ram
6
Danny Devine
23
Zak Delaney
20
Jay Henderson
16
Lewis Hyde
4
Sean Welsh
17
Daniel MacKay
10
Aaron Doran
9 3
Billy McKay
9
Mitchell Megginson
7
Gerry McDonagh
11
Leighton McIntosh
24
Fraser Anderson Fyvie
8
Blair Yule
17
Luis Longstaff
4
Connor Scully
26
Mark Reynolds
18
Jack Sanders
5
Scott Ross
1
Stuart McKenzie

Cove Rangers
4-4-1-1
Thay người | |||
73’ | Daniel Mackay Steven Boyd | 34’ | Gerry McDonagh Jamie Masson |
81’ | Aaron Doran Lewis Nicolson | 46’ | Mark Reynolds David Kyle McClelland |
81’ | Billy McKay Ethan Cairns | ||
81’ | Jay Henderson Robbie Thompson | ||
85’ | Max Ram Matthew Strachan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Nicolson | David Kyle McClelland | ||
Matthew Strachan | Robbie Leitch | ||
Cameron Mackay | Iain Vigurs | ||
George Oakley | Jamie Masson | ||
Ethan Cairns | Kyle Gourlay | ||
Robbie Thompson | Evan Towler | ||
Steven Boyd | Cieran Dunne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Cove Rangers
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại