Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Leeds United hôm nay 06-02-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 06/2
Kết thúc



![]() Joel Piroe (Kiến tạo: Manor Solomon) 17 | |
![]() Jayden Bogle 26 | |
![]() Jake Bidwell 39 | |
![]() Ethan Ampadu 39 | |
![]() Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante) 46 | |
![]() Matt Grimes (Thay: Jamie Allen) 62 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon) 78 | |
![]() Jay Dasilva (Thay: Victor Torp) 78 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Jake Bidwell) 78 | |
![]() Raphael Borges Rodrigues (Thay: Jack Rudoni) 84 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James) 86 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe) 86 | |
![]() Pascal Struijk (Thay: Brenden Aaronson) 90 | |
![]() Josuha Guilavogui (Thay: Ao Tanaka) 90 | |
![]() Tatsuhiro Sakamoto 90+4' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Tatsuhiro Sakamoto.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Pascal Struijk.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Raphael Borges Rodrigues.
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Matt Grimes.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Thẻ vàng cho Jake Bidwell.
V À A A O O O - Jayden Bogle đã ghi bàn!
Manor Solomon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!
Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Jamie Allen (8), Jake Bidwell (21), Brandon Thomas-Asante (23), Ellis Simms (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Ethan Ampadu (4), Joe Rodon (6), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
46’ | Brandon Thomas-Asante Tatsuhiro Sakamoto | 78’ | Manor Solomon Largie Ramazani |
62’ | Jamie Allen Matt Grimes | 86’ | Joel Piroe Mateo Joseph |
78’ | Victor Torp Jay Dasilva | 86’ | Daniel James Wilfried Gnonto |
78’ | Jake Bidwell Josh Eccles | 90’ | Brenden Aaronson Pascal Struijk |
84’ | Jack Rudoni Raphael Borges Rodrigues | 90’ | Ao Tanaka Josuha Guilavogui |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Dasilva | Joe Rothwell | ||
Bradley Collins | Karl Darlow | ||
Luis Binks | Pascal Struijk | ||
Tatsuhiro Sakamoto | Josuha Guilavogui | ||
Raphael Borges Rodrigues | Sam Byram | ||
Josh Eccles | Maximilian Wöber | ||
Jack Burroughs | Largie Ramazani | ||
Matt Grimes | Mateo Joseph | ||
Norman Bassette | Wilfried Gnonto |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Wilson Không xác định | Patrick Bamford Chấn thương cơ | ||
Ephron Mason-Clark Chấn thương gân kheo | |||
Haji Wright Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |