Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jamie Allen (Kiến tạo: Jake Bidwell)20
- Kasey Palmer (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)26
- Jack Burroughs (Thay: Gustavo Hamer)67
- Jonathan Panzo (Thay: Fankaty Dabo)67
- Josh Wilson-Esbrand (Thay: Brooke Norton-Cuffy)67
- (og) Michael Rose6
- Onel Hernandez (Kiến tạo: Kieran Dowell)10
- Joshua Sargent (Kiến tạo: Teemu Pukki)18
- Sam McCallum (Thay: Dimitris Giannoulis)46
- Kieran Dowell (Kiến tạo: Sam McCallum)65
- Marcelino Nunez (Thay: Onel Hernandez)66
- Adam Idah (Thay: Josh Sargent)66
- Jakob Lungi Sorensen (Thay: Teemu Pukki)87
- Max Aarons89
- Liam Gibbs (Thay: Max Aarons)90
Thống kê trận đấu Coventry City vs Norwich City
Diễn biến Coventry City vs Norwich City
Max Aarons sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Gibbs.
Max Aarons sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Max Aarons.
Teemu Pukki rời sân nhường chỗ cho Jacob Lungi Soerensen.
Teemu Pukki rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fankaty Dabo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Brooke Norton-Cuffy rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah
Gustavo Hamer rời sân nhường chỗ cho Jack Burroughs.
Fankaty Dabo rời sân nhường chỗ cho Jonathan Panzo.
Brooke Norton-Cuffy rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Wilson-Esbrand.
Gustavo Hamer rời sân nhường chỗ cho Jack Burroughs.
Onel Hernandez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fankaty Dabo rời sân nhường chỗ cho Jonathan Panzo.
Brooke Norton-Cuffy rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Wilson-Esbrand.
Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah
Gustavo Hamer rời sân nhường chỗ cho Jack Burroughs.
Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.
Sam McCallum đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Kieran Dowell đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Norwich City
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Callum Doyle (3), Jake Bidwell (27), Fankaty Dabo (23), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Jamie Allen (8), Brooke Norton-Cuffy (7), Kasey Palmer (45), Viktor Gyokeres (17)
Norwich City (4-3-3): Tim Krul (1), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitris Giannoulis (30), Josh Sargent (24), Kenny McLean (23), Gabriel (17), Kieran Dowell (10), Teemu Pukki (22), Onel Hernandez (25)
Thay người | |||
67’ | Fankaty Dabo Jonathan Panzo | 46’ | Dimitris Giannoulis Sam McCallum |
67’ | Brooke Norton-Cuffy Josh Wilson-Esbrand | 66’ | Onel Hernandez Marcelino Ignacio Nunez Espinoza |
67’ | Gustavo Hamer Jack Burroughs | 66’ | Josh Sargent Adam Idah |
87’ | Teemu Pukki Jakob Lungi Sorensen | ||
90’ | Max Aarons Liam Gibbs |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Angus Gunn | ||
Jonathan Panzo | Sam McCallum | ||
Josh Wilson-Esbrand | Jakob Lungi Sorensen | ||
Liam Kelly | Danel Sinani | ||
Jack Burroughs | Marcelino Ignacio Nunez Espinoza | ||
Ryan Howley | Liam Gibbs | ||
Harrison Nee | Adam Idah |
Nhận định Coventry City vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại