Thứ Tư, 02/04/2025
Joel Latibeaudiere
45+2'
Ephron Jardell Mason-Clark (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
46
Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac)
46
Ephron Mason-Clark (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
46
Anis Ben Slimane (Thay: Forson Amankwah)
46
Borja Sainz
49
Norman Bassette
58
Norman Bassette (Thay: Ellis Simms)
58
Luis Binks
64
Borja Sainz
64
Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)
69
Norman Bassette
70
Jamie Allen
78
Jamie Allen (Thay: Haji Wright)
78
Brandon Thomas-Asante (Thay: Victor Torp)
78
Josh Eccles
82
Liam Gibbs (Thay: Marcelino Nunez)
84
Jose Cordoba (Thay: Benjamin Chrisene)
87
Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz)
90
Anis Ben Slimane
90+2'
Angus Gunn
90+3'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Norwich City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Norwich City
Norwich City
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Norwich City

Tất cả (28)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Angus Gunn.

Thẻ vàng cho Angus Gunn.

90+3' Thẻ vàng cho Anis Ben Slimane.

Thẻ vàng cho Anis Ben Slimane.

90+2' Thẻ vàng cho Anis Ben Slimane.

Thẻ vàng cho Anis Ben Slimane.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

87'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

86'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

84'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

84'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi [player2].

82' Thẻ vàng cho Josh Eccles.

Thẻ vàng cho Josh Eccles.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

78'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.

70' Thẻ vàng cho Norman Bassette.

Thẻ vàng cho Norman Bassette.

69'

Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

69'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

64' Thẻ vàng cho Borja Sainz.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.

64' Thẻ vàng cho Luis Binks.

Thẻ vàng cho Luis Binks.

58'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

50' G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Norwich City

Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Victor Torp (29), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Ben Chrisene (14), Callum Doyle (6), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Forson Amankwah (18), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
1
Oliver Dovin
27
Milan van Ewijk
22
Joel Latibeaudiere
2
Luis Binks
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
29
Victor Torp
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
11
Haji Wright
9
Ellis Simms
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
18
Forson Amankwah
17
Ante Crnac
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
6
Callum Doyle
14
Ben Chrisene
4
Shane Duffy
3
Jack Stacey
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Jay Dasilva
Bobby Thomas
Liam Kitching
Jamie Allen
Ephron Mason-Clark
Fábio Tavares
Norman Bassette
Brandon Thomas-Asante
Tình hình lực lượng

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Jacob Sørensen

Chấn thương bàn chân

Christian Fassnacht

Chấn thương gân Achilles

Ashley Barnes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
03/09 - 2022
21/01 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X