![]() Will Swan 5 | |
![]() Daniel Udoh 20 | |
![]() Joseph Low 22 | |
![]() Liam Fraser (Thay: Will Swan) 46 | |
![]() Bradley Ibrahim 55 | |
![]() Beryly Lubala (Thay: Cameron Humphreys) 76 | |
![]() Ade Adeyemo (Thay: Max Anderson) 77 | |
![]() Garath McCleary 83 | |
![]() Quitirna Junior (Thay: Kami Doyle) 84 | |
![]() Tola Showunmi (Thay: Tyreece John-Jules) 84 | |
![]() Xavier Simons (Thay: Luke Leahy) 85 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Garath McCleary) 85 | |
![]() Sam Vokes (Thay: Daniel Udoh) 90 | |
![]() Rory Feely (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 90 |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Wycombe Wanderers
số liệu thống kê

Crawley Town

Wycombe Wanderers
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 30
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Wycombe Wanderers
Crawley Town: Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Harry Forster (7), Kami Doyle (26), Bradley Ibrahim (23), Max Anderson (6), Will Swan (9), Tyreece John-Jules (45), Rushian Hepburn-Murphy (14)
Wycombe Wanderers: Will Norris (50), Declan Skura (25), Joe Low (17), Sonny Bradley (26), Daniel Harvie (3), Luke Leahy (10), Josh Scowen (4), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Fred Onyedinma (44), Daniel Udoh (11)

Crawley Town
1
Joe Wollacott
5
Charlie Barker
3
Dion Conroy
30
Ben Radcliffe
7
Harry Forster
26
Kami Doyle
23
Bradley Ibrahim
6
Max Anderson
9
Will Swan
45
Tyreece John-Jules
14
Rushian Hepburn-Murphy
11
Daniel Udoh
44
Fred Onyedinma
20
Cameron Humphreys
12
Garath McCleary
4
Josh Scowen
10
Luke Leahy
3
Daniel Harvie
26
Sonny Bradley
17
Joe Low
25
Declan Skura
50
Will Norris

Wycombe Wanderers
Thay người | |||
46’ | Will Swan Liam Fraser | 76’ | Cameron Humphreys Beryly Lubala |
77’ | Max Anderson Ade Adeyemo | 85’ | Luke Leahy Xavier Simons |
84’ | Kami Doyle Junior Quitirna | 85’ | Garath McCleary Gideon Kodua |
84’ | Tyreece John-Jules Tola Showunmi | 90’ | Daniel Udoh Sam Vokes |
90’ | Rushian Hepburn-Murphy Rory Feely |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavan Holohan | Franco Ravizzoli | ||
Junior Quitirna | Xavier Simons | ||
Ade Adeyemo | Sam Vokes | ||
Tola Showunmi | Tyreeq Bakinson | ||
Rory Feely | Gideon Kodua | ||
Liam Fraser | Beryly Lubala | ||
Caleb Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Crawley Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại