![]() (og) Djordje Skoko 16 | |
![]() (og) Nasser Djiga 53 | |
![]() Peter Olayinka 56 | |
![]() Radivoj Bosic 65 | |
![]() Jovan Mijatovic 79 |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Javor
số liệu thống kê

Crvena Zvezda

Javor
8 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Javor
Hạng 2 Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 28 | 2 | 0 | 84 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 9 | 3 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | 30 | 13 | 7 | 10 | 1 | 46 | T B T T B | |
4 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 7 | 45 | H B H B B |
5 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 8 | 42 | B T B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | -3 | 42 | H B H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 5 | 13 | 3 | 41 | B T T H T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -8 | 40 | T B T H H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -3 | 39 | H B B T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | B T T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | 0 | 35 | T T B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -11 | 35 | B T B T H |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -14 | 34 | T B B H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -19 | 32 | B B H B H |
15 | 30 | 9 | 4 | 17 | -27 | 31 | B B B T T | |
16 | ![]() | 30 | 4 | 4 | 22 | -38 | 16 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại