Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Vojvodina hôm nay 12-05-2025

Giải VĐQG Serbia - Th 2, 12/5

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

1 : 1

Vojvodina

Vojvodina

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 12/05/2025
Vòng 35 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jovan Sljivic
2
Slobodan Medojevic
84

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Vojvodina

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Vojvodina
Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
07/11 - 2021
20/10 - 2022
04/02 - 2023
25/11 - 2023
03/11 - 2024
30/03 - 2025
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
12/05 - 2025
02/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki34111112-544B H B H T
2FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica35111113-1144T T H B T
3Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3412814344B T T B T
4FK IMT BeogradFK IMT Beograd3411815-1041T B H T B
5Radnicki NisRadnicki Nis35101015-1840H H T T B
6NapredakNapredak3410816-1338H B B T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3510421-3134T B B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub357424-3625B T B T T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3531318696T B T T H
2Partizan BeogradPartizan Beograd35191062867B H T B B
3OFK BeogradOFK Beograd3515812153T H B B T
4VojvodinaVojvodina35141011952T T B T H
5Novi PazarNovi Pazar3514813-650T B H T T
6FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233514714449B T B H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3514516347B B T B T
8Mladost LucaniMladost Lucani35121112-447B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X