Universitatea Craiova giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() (og) Rober Sierra 16 | |
![]() Teles 26 | |
![]() Leard Sadriu (Kiến tạo: Caio Ferreira) 36 | |
![]() Mihnea Radulescu 40 | |
![]() Vadim Rata 45+2' | |
![]() Stefan Baiaram 47 | |
![]() Stefan Baiaram 52 | |
![]() Ionut Radescu 55 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Ignacio Heras) 57 | |
![]() Florin Borta (Thay: Dorinel Oancea) 57 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Vadim Rata) 57 | |
![]() Leard Sadriu 65 | |
![]() Claudiu Stancu (Thay: Marius Briceag) 69 | |
![]() Andrei Ivan (Thay: Assad Al Hamlawi) 77 | |
![]() Alexandru Cicaldau (Thay: Lyes Houri) 78 | |
![]() Rafael Petriu (Thay: Caio Ferreira) 78 | |
![]() Esteban Orozco 82 | |
![]() David Barbu (Thay: Mihnea Radulescu) 83 | |
![]() Carlos Mora (Thay: Stefan Baiaram) 83 | |
![]() David Matei (Thay: Teles) 90 |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs ACS Champions FC Arges


Diễn biến CS Universitatea Craiova vs ACS Champions FC Arges
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 66%, FC Arges Pitesti: 34%.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Craiova thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Teles rời sân để nhường chỗ cho David Matei trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pavlo Isenko bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 66%, FC Arges Pitesti: 34%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Universitatea Craiova thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Universitatea Craiova.
David Lazar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tudor Baluta giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nikola Stevanovic đã chặn thành công cú sút.
Florin Borta từ FC Arges Pitesti thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Cú sút của Ionut Radescu bị chặn lại.
Mario Tudose thắng trong pha không chiến với Carlos Mora.
Cú sút của Tudor Baluta bị chặn lại.
Carlos Mora tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Phát bóng lên cho FC Arges Pitesti.
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs ACS Champions FC Arges
CS Universitatea Craiova (3-4-2-1): Pavlo Isenko (77), Nikola Stevanovic (24), Vasile Mogoș (19), Oleksandr Romanchuk (3), Mihnea Radulescu (18), Tudor Baluta (8), Teles (23), Nicușor Bancu (11), Lyes Houri (14), Stefan Baiaram (10), Assad Al Hamlawi (9)
ACS Champions FC Arges (3-4-3): David Lazar (91), Esteban Orozco (43), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Dorinel Oancea (26), Vadim Rata (22), Rober Sierra (27), Marius Briceag (5), Caio Martins (30), Nacho Heras (7), Ionut Radescu (16)


Thay người | |||
77’ | Assad Al Hamlawi Andrei Ivan | 57’ | Dorinel Oancea Florin Borta |
78’ | Lyes Houri Alexandru Cicâldău | 57’ | Vadim Rata Adel Bettaieb |
83’ | Stefan Baiaram Carlos Mora | 57’ | Ignacio Heras Ricardo Matos |
83’ | Mihnea Radulescu Barbu | 69’ | Marius Briceag Claudiu Stancu |
90’ | Teles David Matei | 78’ | Caio Ferreira Rafael Petriu |
Cầu thủ dự bị | |||
Silviu Lung | Catalin Straton | ||
Juraj Badelj | Florin Borta | ||
Carlos Mora | Guilherme Garutti | ||
Basilio Ndong | Takayuki Seto | ||
Alexandru Cretu | Adel Bettaieb | ||
Anzor Mekvabishvili | Ricardo Matos | ||
Luca Basceanu | Robert Moldoveanu | ||
Alexandru Cicâldău | Yanis Pirvu | ||
David Matei | Rafael Petriu | ||
Andrei Ivan | Franck Tchassem | ||
Barbu | Claudiu Stancu | ||
Darius Gabriel Falcusan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại