![]() Edvinas Gertmonas 9 | |
![]() (Pen) Alexandru Mitrita 10 | |
![]() Iulian Cristea 17 | |
![]() Alexandru Chipciu 24 | |
![]() Gabriel Simion 34 | |
![]() (Pen) Dan Nistor 44 | |
![]() Alexandru Mitrita 45+1' | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Gabriel Simion) 46 | |
![]() Iulian Cristea 55 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Lyes Houri) 58 | |
![]() Stefan Bana (Thay: Stefan Baiaram) 66 | |
![]() Robert Mihai Silaghi (Thay: Vladislav Blanuta) 70 | |
![]() Jasper van der Werff (Thay: Dorinel Oancea) 70 | |
![]() Lucas Masoero 73 | |
![]() Jovo Lukic (Thay: Alisson Safira) 76 | |
![]() Alisson Safira 76 | |
![]() Takuto Oshima (Thay: Alexandru Cicaldau) 76 | |
![]() Stefan Bana 77 | |
![]() Takuto Oshima (Thay: Alexandru Cicaldau) 80 | |
![]() Takuto Oshima 81 | |
![]() Nicusor Bancu 90+5' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

Universitatea Cluj
41 Kiểm soát bóng 59
6 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
4 Chuyền dài 19
2 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs Universitatea Cluj
CS Universitatea Craiova (4-3-3): Laurentiu Popescu (21), Carlos Mora (17), Denil Maldonado (3), Gjoko Zajkov (26), Nicușor Bancu (11), Alexandru Cicâldău (20), Vladimir Screciu (6), Lyes Houri (14), Stefan Baiaram (10), Alisson Safira (9), Alexandru Mitrita (28)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (30), Dorinel Oancea (26), Lucas Masoero (5), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Andrei Artean (18), Mamadou Thiam (93), Dan Nistor (10), Ovidiu Bic (94), Vladislav Blanuta (77)

CS Universitatea Craiova
4-3-3
21
Laurentiu Popescu
17
Carlos Mora
3
Denil Maldonado
26
Gjoko Zajkov
11
Nicușor Bancu
20
Alexandru Cicâldău
6
Vladimir Screciu
14
Lyes Houri
10
Stefan Baiaram
9
Alisson Safira
28
Alexandru Mitrita
77
Vladislav Blanuta
94
Ovidiu Bic
10
Dan Nistor
93
Mamadou Thiam
18
Andrei Artean
98
Gabriel Simion
27
Alexandru Chipciu
6
Iulian Lucian Cristea
5
Lucas Masoero
26
Dorinel Oancea
30
Edvinas Gertmonas

Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Lyes Houri Anzor Mekvabishvili | 46’ | Gabriel Simion Adel Bettaieb |
66’ | Stefan Baiaram Stefan Daniel Bana | 70’ | Dorinel Oancea Jasper Van der Werff |
76’ | Alisson Safira Jovo Lukic | 70’ | Vladislav Blanuta Robert Silaghi |
76’ | Alexandru Cicaldau Takuto Oshima |
Cầu thủ dự bị | |||
Relu Stoian | Jasper Van der Werff | ||
Silviu Lung | Ștefan Lefter | ||
Florin Gaspar | Adel Bettaieb | ||
Basilio Ndong | Daniel Lasure | ||
Iago Lopes | Alexandru Bota | ||
Mihai Căpățână | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Jovo Lukic | Vadim Rata | ||
Stefan Daniel Bana | Razvan Oaida | ||
Anzor Mekvabishvili | Stefan Opris | ||
Marcus Pacurar | Robert Silaghi | ||
Takuto Oshima | Dorin Codrea | ||
Barbu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại