![]() Mamadou Khady Thiam (Kiến tạo: Dan Nistor) 22 | |
![]() Florinel Ibrian (Kiến tạo: Marius Lupu) 23 | |
![]() Rassambek Akhmatov (Thay: Ionut Coada) 31 | |
![]() Filip Blazek (Kiến tạo: Marius Antoche) 32 | |
![]() Mamadou Khady Thiam 55 | |
![]() Dorinel Oancea 58 | |
![]() Radu Boboc (Thay: Dorinel Oancea) 60 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Gabriel Simion) 61 | |
![]() Artur Miranyan (Thay: Ovidiu Bic) 61 | |
![]() Iulian Cristea (Kiến tạo: Vladislav Blanuta) 64 | |
![]() Rassambek Akhmatov 68 | |
![]() Adnan Aganovic (Thay: Florin Purece) 71 | |
![]() Alexandru Dinu (Thay: Marius Lupu) 79 | |
![]() Vladislav Blanuta (Kiến tạo: Dan Nistor) 81 | |
![]() Vladislav Blanuta 82 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs FC Unirea 2004 Slobozia
số liệu thống kê

Universitatea Cluj

FC Unirea 2004 Slobozia
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 17
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 9
10 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs FC Unirea 2004 Slobozia
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (30), Dorinel Oancea (26), Iulian Lucian Cristea (6), Jasper Van der Werff (16), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Andrei Artean (18), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Vladislav Blanuta (77)
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Andrei Dorobantu (2), Marius Antoche (6), Filip Blazek (14), Florinel Ibrian (21), Ionut Coada (8), Ovidiu Perianu (20), Christ Afalna (98), Florin Purece (30), Marius Lupu (16), Dmytro Yusov (18)

Universitatea Cluj
4-2-3-1
30
Edvinas Gertmonas
26
Dorinel Oancea
6
Iulian Lucian Cristea
16
Jasper Van der Werff
27
Alexandru Chipciu
98
Gabriel Simion
18
Andrei Artean
94
Ovidiu Bic
10
Dan Nistor
93
Mamadou Thiam
77
Vladislav Blanuta
18
Dmytro Yusov
16
Marius Lupu
30
Florin Purece
98
Christ Afalna
20
Ovidiu Perianu
8
Ionut Coada
21
Florinel Ibrian
14
Filip Blazek
6
Marius Antoche
2
Andrei Dorobantu
12
Denis Rusu

FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Dorinel Oancea Radu Boboc | 31’ | Ionut Coada Rassambek Akhmatov |
61’ | Gabriel Simion Adel Bettaieb | 71’ | Florin Purece Adnan Aganovic |
61’ | Ovidiu Bic Artur Miranyan | 79’ | Marius Lupu Alexandru Dinu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ștefan Lefter | Stefan Krell | ||
Denis Moldovan | Mihaita Lemnaru | ||
Razvan Oaida | Alexandru Dinu | ||
Adel Bettaieb | Laurentiu Vlasceanu | ||
Artur Miranyan | Cristian Barbut | ||
Radu Boboc | Petru Neagu | ||
Dorin Codrea | Adnan Aganovic | ||
Bogdan Alexandru Mitrea | Rassambek Akhmatov | ||
Lucas Masoero | Filip Mihai Ilie | ||
Robert Silaghi | |||
Andrej Fabry | |||
Alexandru Bota |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại