Thống kê kiểm soát bóng: Petrolul Ploiesti: 63%, UTA Arad: 37%.
![]() Konstantinos Doumtsios 25 | |
![]() Valentin Costache (Kiến tạo: Marinos Tzionis) 43 | |
![]() Alin Roman 45+2' | |
![]() Paul Papp 47 | |
![]() Alin Roman 60 | |
![]() Andrea Padula 68 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Thay: Kilian Ludewig) 68 | |
![]() Daniel Zsori (Thay: Marinos Tzionis) 69 | |
![]() Bogdan Marian (Thay: Alin Botogan) 72 | |
![]() Brahima Doukansy (Thay: Denis Radu) 72 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Ovidiu Popescu) 74 | |
![]() Bogdan Marian 74 | |
![]() Denis Hrezdac 75 | |
![]() Alexandru Benga (Thay: Alin Roman) 81 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Tidiane Keita) 85 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Tommi Jyry) 85 | |
![]() Valentin Costache 90+2' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs UTA Arad


Diễn biến Petrolul Ploiesti vs UTA Arad
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Valentin Gheorghe từ Petrolul Ploiesti sút bóng đi chệch khung thành.
Petrolul Ploiesti đang kiểm soát bóng.
Konstantinos Doumtsios từ Petrolul Ploiesti bị phạt việt vị.
Petrolul Ploiesti đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho UTA Arad.
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Valentin Costache phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.
UTA Arad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Raul Balbarau thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Daniel Zsori khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
UTA Arad bắt đầu một pha phản công.
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Florent Poulolo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dejan Iliev từ UTA Arad cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Petrolul Ploiesti đang kiểm soát bóng.
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
UTA Arad đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho UTA Arad.
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs UTA Arad
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Franjo Prce (71), Denis Radu (22), Tommi Jyry (6), Tidiane Keita (23), Alin Botogan (36), Kilian Ludewig (29), Konstantinos Doumtsios (19), Gheorghe Grozav (7)
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Dmytro Pospelov (60), Florent Poulolo (6), Andrea Padula (72), Ovidiu Marian Popescu (23), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Hakim Abdallah (11)


Thay người | |||
68’ | Kilian Ludewig Marian Chica-Rosa | 69’ | Marinos Tzionis Daniel Zsori |
72’ | Alin Botogan Bogdan Marian | 74’ | Ovidiu Popescu Denis Lucian Hrezdac |
72’ | Denis Radu Brahima Doukansy | 81’ | Alin Roman Alexandru Constantin Benga |
85’ | Tidiane Keita Valentin Gheorghe | ||
85’ | Tommi Jyry Sergiu Hanca |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Marian | Andrei Cristian Gorcea | ||
Alexandru Mateiu | Alexandru Constantin Benga | ||
Brahima Doukansy | Sabahudin Alomerovic | ||
Valentin Gheorghe | Denis Lucian Hrezdac | ||
Sergiu Hanca | Alexandru Hodosan | ||
Iustin Raducan | Daniel Zsori | ||
Marian Chica-Rosa | Flavius Iacob | ||
Augustin Dumitrache | Denis Taroi | ||
Stefan Krell | Luca Mihai | ||
David Paraschiv | |||
Ioan Tolea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Thành tích gần đây UTA Arad
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B T B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B H B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại