Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Kilian Ludewig (Kiến tạo: Franjo Prce) 3 | |
![]() Yohan Roche 17 | |
![]() Bruno Carvalho 35 | |
![]() (Pen) Gheorghe Grozav 35 | |
![]() Damia Sabater (Thay: Bruno Carvalho) 46 | |
![]() David Irimia 63 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Thay: Konstantinos Doumtsios) 63 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Kilian Ludewig) 63 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Gheorghe Grozav) 64 | |
![]() Alin Botogan 65 | |
![]() Stefan Visic (Thay: Desley Ubbink) 70 | |
![]() Alexandru Irimia (Thay: David Irimia) 70 | |
![]() Alexandru Mateiu (Thay: Tommi Jyry) 76 | |
![]() Cosmin Achim (Thay: Robert Neacsu) 79 | |
![]() Iustin Raducan (Thay: Alin Botogan) 79 | |
![]() Laurentiu Lis (Thay: Yassine Zakir) 81 |
Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs Petrolul Ploiesti


Diễn biến FC Metaloglobus Bucuresti vs Petrolul Ploiesti
FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alexandru Irimia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
George Caramalau giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Paul Papp từ Petrolul Ploiesti cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Alexandru Irimia từ FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Cú sút của Andrei Sava bị chặn lại.
FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Paul Papp giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Andrei Sava thực hiện pha xoạc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.
Raul Balbarau trở lại sân thi đấu.
Một cầu thủ của Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Raul Balbarau bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Đội hình xuất phát FC Metaloglobus Bucuresti vs Petrolul Ploiesti
FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), Christ Sarkodje Kouadio (18), George Caramalau (4), Andrei Sava (13), Robert Neacsu (22), David Irimia (21), Bruno Carvalho (6), Razvan Milea (8), Yassine Zakir (24), Dragos Huiban (11), Cornelis Petrus Ubbink (20)
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Franjo Prce (71), Tommi Jyry (6), Tidiane Keita (23), Alin Botogan (36), Kilian Ludewig (29), Konstantinos Doumtsios (19), Gheorghe Grozav (7)


Thay người | |||
46’ | Bruno Carvalho Damia Sabater | 63’ | Kilian Ludewig Valentin Gheorghe |
70’ | Desley Ubbink Stefan Visic | 63’ | Konstantinos Doumtsios Marian Chica-Rosa |
70’ | David Irimia Alexandru Irimia | 64’ | Gheorghe Grozav Sergiu Hanca |
79’ | Robert Neacsu Cosmin Florin Achim | 76’ | Tommi Jyry Alexandru Mateiu |
81’ | Yassine Zakir Laurentiu Lis | 79’ | Alin Botogan Iustin Raducan |
Cầu thủ dự bị | |||
Damia Sabater | Sergiu Hanca | ||
Cristian Nicolae Nedelcovici | Alexandru Mateiu | ||
Adrian Marian Sirbu | Stefan Krell | ||
Stefan Visic | Bogdan Marian | ||
Laurentiu Lis | Alexandru Iulian Stanica | ||
Alexandru Gheorghe | Ioan Tolea | ||
Alexandru Irimia | Denis Radu | ||
Cosmin Florin Achim | Valentin Gheorghe | ||
Brahima Doukansy | |||
Iustin Raducan | |||
Marian Chica-Rosa | |||
Rares Manolache |
Nhận định FC Metaloglobus Bucuresti vs Petrolul Ploiesti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại