![]() David Miculescu (VAR check) 38 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: Malcom Edjouma) 43 | |
![]() Denis Radu 45+3' | |
![]() Valentin Cretu (Thay: Alexandru Baluta) 46 | |
![]() Mihai Toma (Thay: Alexandru Pantea) 46 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: David Miculescu) 63 | |
![]() Mihnea Radulescu (Thay: Valentin Gheorghe) 74 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FCSB
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

FCSB
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 23
2 Việt vị 4
8 Chuyền dài 12
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FCSB
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Raul Balbarau (1), Sergiu Hanca (20), Yohan Roche (69), Marian Huja (2), Denis Radu (22), Tidiane Keita (23), Valentin Gheorghe (11), Ricardinho (24), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Christian Irobiso (9)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Mihai Popescu (17), Joyskim Dawa (5), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), Alexandru Baluta (25), Malcom Edjouma (18), David Miculescu (11), Daniel Bîrligea (9)

Petrolul Ploiesti
4-1-4-1
1
Raul Balbarau
20
Sergiu Hanca
69
Yohan Roche
2
Marian Huja
22
Denis Radu
23
Tidiane Keita
11
Valentin Gheorghe
24
Ricardinho
6
Tommi Jyry
7
Gheorghe Grozav
9
Christian Irobiso
9
Daniel Bîrligea
11
David Miculescu
18
Malcom Edjouma
25
Alexandru Baluta
8
Adrian Șut
21
Vlad Chiriches
33
Risto Radunović
5
Joyskim Dawa
17
Mihai Popescu
28
Grigoras Pantea
32
Ştefan Târnovanu

FCSB
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Valentin Gheorghe Mihnea Radulescu | 43’ | Malcom Edjouma Baba Alhassan |
46’ | Alexandru Pantea Mihai Toma | ||
46’ | Alexandru Baluta Valentin Crețu | ||
63’ | David Miculescu Marius Stefanescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | Mihai Toma | ||
Ioan Tolea | Mihai Udrea | ||
Oscar Linner | Lukas Zima | ||
Alexandru Iulian Stanica | Valentin Crețu | ||
Bogdan Marian | Andrei Dancus | ||
Alexandru Mateiu | David Kiki | ||
Alin Botogan | Marius Stefanescu | ||
Victor Stancovici | Baba Alhassan | ||
Mario Bratu | Alexandru Stoian | ||
Ali Suhan Demirel | |||
Iustin Raducan | |||
Mihnea Radulescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại