![]() Joyskim Dawa Tchakonte (Kiến tạo: Billel Omrani) 45+2' | |
![]() Alexandru Pantea (Thay: Risto Radunovic) 46 | |
![]() Mirko Ivanovski (Thay: Gheorghe Grozav) 46 | |
![]() Florinel Coman (Kiến tạo: Andrei Cordea) 47 | |
![]() Boban Nikolov (Thay: Andrea Compagno) 59 | |
![]() Cosmin Tucaliuc (Thay: Lucian Dumitriu) 67 | |
![]() Mihai Velisar (Thay: Valentin Ticu) 67 | |
![]() David Miculescu (Thay: Florinel Coman) 70 | |
![]() Stefan Tarnovanu 78 | |
![]() Octavian Popescu (Thay: Billel Omrani) 82 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Malcom Edjouma) 83 | |
![]() Eugen Cebotaru (Thay: Takayuki Seto) 85 | |
![]() Mario Bratu (Thay: Gabriel Tamas) 85 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FCSB
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

FCSB
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 33
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FCSB
Petrolul Ploiesti (3-5-2): Octavian Valceanu (31), Bart Meijers (3), Sebastian Gabriel Tamas (30), Marian Huja (2), Georgi Pashov (26), Valentin Constantin Ticu (5), Lucian Mihai Dumitriu (44), Takayuki Seto (11), Jair (8), Okechukwu Christian Irobiso (9), Gheorghe Grozav (7)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Joonas Tamm (16), Risto Radunovic (33), Andrei Cordea (98), Malcom Edjouma (18), Darius Olaru (27), Billel Omrani (19), Andrea Compagno (96), Florinel Coman (7)

Petrolul Ploiesti
3-5-2
31
Octavian Valceanu
3
Bart Meijers
30
Sebastian Gabriel Tamas
2
Marian Huja
26
Georgi Pashov
5
Valentin Constantin Ticu
44
Lucian Mihai Dumitriu
11
Takayuki Seto
8
Jair
9
Okechukwu Christian Irobiso
7
Gheorghe Grozav
7
Florinel Coman
96
Andrea Compagno
19
Billel Omrani
27
Darius Olaru
18
Malcom Edjouma
98
Andrei Cordea
33
Risto Radunovic
16
Joonas Tamm
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
2
Valentin Cretu
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Gheorghe Grozav Mirko Ivanovski | 46’ | Risto Radunovic Alexandru Pantea |
67’ | Lucian Dumitriu Cosmin Constantin Tucaliuc | 59’ | Andrea Compagno Boban Nikolov |
67’ | Valentin Ticu Mihai Velisar | 70’ | Florinel Coman David Raul Miculescu |
85’ | Takayuki Seto Eugeniu Cebotaru | 82’ | Billel Omrani Octavian Popescu |
85’ | Gabriel Tamas Mario Bratu | 83’ | Malcom Edjouma Razvan Oaida |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Cioiu | Andrei Vlad | ||
Eugeniu Cebotaru | Denis Harut | ||
Andreas Leitner | Ianis Stoica | ||
Cosmin Constantin Tucaliuc | Octavian Popescu | ||
Mirko Ivanovski | David Raul Miculescu | ||
Mario Bratu | Boban Nikolov | ||
Florin Gheorghe Borta | Razvan Oaida | ||
Mihai Velisar | Alexandru Pantea | ||
Felix Mathaus | Rachid Bouhenna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại