Sau hiệp hai tuyệt vời, FC FCSB lội ngược dòng và giành chiến thắng!
![]() Dimitrios Pelkas 14 | |
![]() Mbwana Samatta (Kiến tạo: Dimitrios Pelkas) 21 | |
![]() Taison 33 | |
![]() Omar Colley (Thay: Giannis Michailidis) 40 | |
![]() Taison 45+5' | |
![]() Siyabonga Ngezana 45+5' | |
![]() Joyskim Dawa (Thay: Siyabonga Ngezana) 46 | |
![]() Andrei Gheorghita (Thay: David Miculescu) 46 | |
![]() Andrei Gheorghita (Kiến tạo: Florin Tanase) 50 | |
![]() Vlad Chiriches 52 | |
![]() Daniel Birligea 52 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Vlad Chiriches) 56 | |
![]() Joyskim Dawa (Kiến tạo: Risto Radunovic) 60 | |
![]() Brandon (Thay: Mbwana Samatta) 61 | |
![]() Kiril Despodov (Thay: Dimitrios Pelkas) 61 | |
![]() Andrei Gheorghita 65 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: Daniel Birligea) 68 | |
![]() Magomed Ozdoev (Thay: Soualiho Meite) 69 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Stefan Schwab) 69 | |
![]() Risto Radunovic 72 | |
![]() Malcom Edjouma 75 | |
![]() Antonis Tsiftsis 76 | |
![]() Adrian Sut 78 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: Juri Cisotti) 83 |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs FCSB


Diễn biến PAOK FC vs FCSB
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PAOK Thessaloniki FC: 50%, FC FCSB: 50%.
Omar Colley giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC FCSB bắt đầu một pha phản công.
PAOK Thessaloniki FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mihai Popescu đánh đầu về phía khung thành, nhưng Dominik Kotarski dễ dàng cản phá.
Quả tạt của Risto Radunovic từ FC FCSB thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Omar Colley từ PAOK Thessaloniki FC phạm lỗi với Florin Tanase.
Quả phát bóng lên cho FC FCSB.
Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Baba Alhassan từ FC FCSB phạm lỗi với Jonny.
Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Marius Stefanescu từ FC FCSB phạm lỗi với Brandon.
Mohamed Mady Camara từ PAOK Thessaloniki FC chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Kiril Despodov từ PAOK Thessaloniki FC phạm lỗi với Valentin Cretu.
PAOK Thessaloniki FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joyskim Dawa thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: PAOK Thessaloniki FC: 51%, FC FCSB: 49%.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs FCSB
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (82), Stefan Schwab (22), Dimitris Pelkas (80), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Ally Samatta (70)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (7), Daniel Bîrligea (9)


Thay người | |||
40’ | Giannis Michailidis Omar Colley | 46’ | Siyabonga Ngezana Joyskim Dawa |
61’ | Dimitrios Pelkas Kiril Despodov | 46’ | David Miculescu Andrei Gheorghita |
61’ | Mbwana Samatta Brandon Thomas | 56’ | Vlad Chiriches Malcom Edjouma |
69’ | Stefan Schwab Mady Camara | 68’ | Daniel Birligea Baba Alhassan |
69’ | Soualiho Meite Magomed Ozdoev | 83’ | Juri Cisotti Marius Stefanescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Fedor Chalov | Mihai Udrea | ||
Andrija Živković | Lukas Zima | ||
Kiril Despodov | Joyskim Dawa | ||
Konstantinos Balomenos | Alexandru Pantea | ||
Antonis Tsiftsis | Malcom Edjouma | ||
Omar Colley | Alexandru Baluta | ||
Joan Sastre | Alexandru Musi | ||
Konstantinos Thymianis | Baba Alhassan | ||
Mady Camara | Marius Stefanescu | ||
Magomed Ozdoev | Andrei Gheorghita | ||
Shola Shoretire | |||
Brandon Thomas |
Tình hình lực lượng | |||
Jiri Pavlenka Không xác định | |||
Dejan Lovren Chấn thương mắt cá | |||
Vieirinha Chấn thương đầu gối | |||
Tiemoue Bakayoko Chấn thương bắp chân |
Nhận định PAOK FC vs FCSB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại