Thứ Hai, 07/04/2025
Santiago Hezze
2
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Fedor Chalov)
5
Magomed Ozdoev
8
Mohamed Mady Camara (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)
11
Giulian Biancone
14
Dimitrios Pelkas
42
Gelson Martins (Thay: Giulian Biancone)
45
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Costinha)
45
(og) Giannis Michailidis
52
Taison (Thay: Dimitrios Pelkas)
66
Mbwana Samatta (Thay: Fedor Chalov)
66
Andrija Zivkovic
72
Roman Yaremchuk
72
Luis Palma (Thay: Santiago Hezze)
72
Mohamed Mady Camara
74
Soualiho Meite (Thay: Giannis Konstantelias)
78
Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)
83
Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia)
86

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Olympiacos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Olympiacos
Olympiacos
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs Olympiacos

Tất cả (146)
90+6'

Sascha Stegemann chỉ định một quả đá phạt cho PAOK trong phần sân của họ.

90+5'

Ném biên cho Olympiacos trong phần sân của họ.

90+4'

Sascha Stegemann chỉ định một quả đá phạt cho PAOK trong phần sân của họ.

90+3'

Ném biên cho PAOK gần khu vực 16m50.

90+3'

PAOK có một quả ném biên nguy hiểm.

90+1'

Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của PAOK?

90'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Thessaloniki.

90'

Sascha Stegemann cho đội nhà một quả ném biên.

89'

PAOK cần phải cẩn trọng. Olympiacos có một quả ném biên tấn công.

89'

Ném biên cao lên phía trên cho Olympiacos tại Thessaloniki.

88'

Phạt góc được trao cho Olympiacos.

88'

Sascha Stegemann chỉ định một quả ném biên cho Olympiacos trong phần sân của PAOK.

87'

Olympiacos được Sascha Stegemann trao một quả phạt góc.

87'

Olympiacos thực hiện sự thay người thứ tư với Christos Mouzakitis thay thế Dani Garcia.

87'

Sascha Stegemann cho PAOK một quả phát bóng từ khung thành.

85'

Ném biên cho Olympiacos tại sân Toumba.

84'

PAOK sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Olympiacos.

84'

Stefan Schwab thay thế Magomed Ozdoev cho đội nhà.

83'

Phát bóng lên cho PAOK tại sân Toumba.

80'

Olympiacos đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.

79'

Đá phạt cho PAOK ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Olympiacos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Mateusz Wieteska (28), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Mady Camara (2), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Dimitris Pelkas (80), Fedor Chalov (9)

Olympiacos (4-4-2): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Giulian Biancone (4), David Carmo (16), Lorenzo Pirola (5), Rodinei (23), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Chiquinho (22), Ayoub El Kaabi (9), Roman Yaremchuk (17)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
28
Mateusz Wieteska
5
Giannis Michailidis
21
Rahman Baba
27
Magomed Ozdoev
2
Mady Camara
14
Andrija Živković
7
Giannis Konstantelias
80
Dimitris Pelkas
9
Fedor Chalov
17
Roman Yaremchuk
9
Ayoub El Kaabi
22
Chiquinho
14
Dani García
32
Santiago Hezze
23
Rodinei
5
Lorenzo Pirola
16
David Carmo
4
Giulian Biancone
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-4-2
Thay người
66’
Dimitrios Pelkas
Taison
45’
Costinha
Bruno Onyemaechi
66’
Fedor Chalov
Ally Samatta
45’
Giulian Biancone
Gelson Martins
78’
Giannis Konstantelias
Soualiho Meite
72’
Santiago Hezze
Luis Palma
83’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
86’
Dani Garcia
Christos Mouzakitis
Cầu thủ dự bị
Jiri Pavlenka
Alexandros Paschalakis
Konstantinos Thymianis
Alexandros Anagnostopoulos
Stefan Schwab
Bruno Onyemaechi
Soualiho Meite
Marko Stamenic
Taison
Antonis Papakanellos
Shola Shoretire
Kristoffer Velde
Brandon Thomas
Christos Mouzakitis
Ally Samatta
Gelson Martins
Jonny
Luis Palma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
25/10 - 2021
31/01 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
21/04 - 2022
28/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-1
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2022
06/02 - 2023
06/11 - 2023
19/02 - 2024
11/11 - 2024
24/02 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
24/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris281468727T H H T T
2AtromitosAtromitos2711511121B T T H T
3Asteras TripolisAsteras Tripolis2710512-418B B B B B
4OFI CreteOFI Crete2810612-418T T B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos2881010034T B H T T
2PanetolikosPanetolikos289712-334B B H B H
3Panserraikos FCPanserraikos FC288515-2029B T T H B
4Athens KallitheaAthens Kallithea2851013-1425B B T H T
5NFC VolosNFC Volos286616-2224B H B H H
6LamiaLamia283718-3216T B T H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2819633063T T T T B
2PanathinaikosPanathinaikos281585953B T H B T
3AthensAthens2816572553T B H B B
4PAOK FCPAOK FC2816482752B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X