PAOK được hưởng quả phạt góc do Deniz Aytekin trao.
![]() Andrija Zivkovic 1 | |
![]() Kristoffer Velde (Kiến tạo: Ayoub El Kaabi) 14 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Santiago Hezze) 30 | |
![]() Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Taison) 32 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi 60 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Kristoffer Velde) 63 | |
![]() Francisco Ortega (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi) 63 | |
![]() Dani Garcia (Thay: Marko Stamenic) 64 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Brandon) 67 | |
![]() Magomed Ozdoev (Thay: Mohamed Mady Camara) 77 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Taison) 77 | |
![]() Luis Palma (Thay: Ayoub El Kaabi) 80 | |
![]() Chiquinho (Kiến tạo: Gelson Martins) 81 | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Soualiho Meite) 83 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Giannis Konstantelias) 83 | |
![]() Gelson Martins (Kiến tạo: Roman Yaremchuk) 87 | |
![]() Antonis Papakanellos (Thay: Gelson Martins) 89 |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs PAOK FC


Diễn biến Olympiacos vs PAOK FC
PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Rahman Baba của PAOK tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Olympiacos được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho PAOK.
Quả đá phạt cho PAOK ở phần sân của Olympiacos.
Đá phạt cho PAOK.
Quả đá phạt cho PAOK ở phần sân của Olympiacos.
Đội chủ nhà thay Gelson Martins bằng Antonis Papakanellos.
Roman Yaremchuk có pha kiến tạo ở đó.

Gelson Martins đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-2.
Deniz Aytekin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Olympiacos.
Deniz Aytekin trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Olympiacos ở phần sân của họ.
Ném biên cho PAOK.
Shola Shoretire thay thế Giannis Konstantelias cho đội khách.
Stefan Schwab vào sân thay cho Soualiho Meite của PAOK.
Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Gelson Martins để kiến tạo bàn thắng.
Đội hình xuất phát Olympiacos vs PAOK FC
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Anagnostopoulos (99), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Santiago Hezze (32), Marko Stamenic (8), Chiquinho (22), Gelson Martins (10), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Soualiho Meite (82), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Brandon Thomas (71)


Thay người | |||
63’ | Sopuruchukwu Onyemaechi Francisco Ortega | 67’ | Brandon Fedor Chalov |
63’ | Kristoffer Velde Roman Yaremchuk | 77’ | Taison Dimitris Pelkas |
64’ | Marko Stamenic Dani García | 77’ | Mohamed Mady Camara Magomed Ozdoev |
80’ | Ayoub El Kaabi Luis Palma | 83’ | Soualiho Meite Stefan Schwab |
89’ | Gelson Martins Antonis Papakanellos | 83’ | Giannis Konstantelias Shola Shoretire |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Ortega | Mateusz Wieteska | ||
Costinha | Dimitris Pelkas | ||
Giulian Biancone | Stefan Schwab | ||
Luis Palma | Joan Sastre | ||
Dani García | Jiri Pavlenka | ||
Konstantinos Tzolakis | Fedor Chalov | ||
Roman Yaremchuk | Magomed Ozdoev | ||
Christos Mouzakitis | Vieirinha | ||
Antonis Papakanellos | Shola Shoretire |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | 5 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -5 | 42 | H B H B T |
3 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -13 | 39 | T T B T T |
4 | 34 | 10 | 7 | 17 | -19 | 37 | H B T B H | |
5 | 34 | 6 | 12 | 16 | -21 | 30 | B T H B H | |
6 | ![]() | 34 | 4 | 8 | 22 | -38 | 20 | B H B T B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại