Chủ Nhật, 18/05/2025
Andrija Zivkovic
1
Kristoffer Velde (Kiến tạo: Ayoub El Kaabi)
14
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Santiago Hezze)
30
Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Taison)
32
Sopuruchukwu Onyemaechi
60
Roman Yaremchuk (Thay: Kristoffer Velde)
63
Francisco Ortega (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi)
63
Dani Garcia (Thay: Marko Stamenic)
64
Fedor Chalov (Thay: Brandon)
67
Magomed Ozdoev (Thay: Mohamed Mady Camara)
77
Dimitrios Pelkas (Thay: Taison)
77
Luis Palma (Thay: Ayoub El Kaabi)
80
Chiquinho (Kiến tạo: Gelson Martins)
81
Stefan Schwab (Thay: Soualiho Meite)
83
Shola Shoretire (Thay: Giannis Konstantelias)
83
Gelson Martins (Kiến tạo: Roman Yaremchuk)
87
Antonis Papakanellos (Thay: Gelson Martins)
89

Thống kê trận đấu Olympiacos vs PAOK FC

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
PAOK FC
PAOK FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs PAOK FC

Tất cả (142)
90+5'

PAOK được hưởng quả phạt góc do Deniz Aytekin trao.

90+4'

PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Rahman Baba của PAOK tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.

90+3'

Olympiacos được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Phạt góc cho PAOK.

90+1'

Quả đá phạt cho PAOK ở phần sân của Olympiacos.

90'

Đá phạt cho PAOK.

90'

Quả đá phạt cho PAOK ở phần sân của Olympiacos.

89'

Đội chủ nhà thay Gelson Martins bằng Antonis Papakanellos.

87'

Roman Yaremchuk có pha kiến tạo ở đó.

87' Gelson Martins đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-2.

Gelson Martins đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-2.

87'

Deniz Aytekin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Olympiacos.

86'

Deniz Aytekin trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

85'

Bóng an toàn khi PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

85'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

84'

Ném biên cho Olympiacos ở phần sân của họ.

84'

Ném biên cho PAOK.

83'

Shola Shoretire thay thế Giannis Konstantelias cho đội khách.

83'

Stefan Schwab vào sân thay cho Soualiho Meite của PAOK.

83'

Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

81'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Gelson Martins để kiến tạo bàn thắng.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs PAOK FC

Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Anagnostopoulos (99), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Santiago Hezze (32), Marko Stamenic (8), Chiquinho (22), Gelson Martins (10), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Soualiho Meite (82), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
99
Alexandros Anagnostopoulos
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
70
Bruno Onyemaechi
32
Santiago Hezze
8
Marko Stamenic
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
11
Kristoffer Velde
9
Ayoub El Kaabi
71
Brandon Thomas
11
Taison
7
Giannis Konstantelias
14
Andrija Živković
82
Soualiho Meite
2
Mady Camara
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
63’
Sopuruchukwu Onyemaechi
Francisco Ortega
67’
Brandon
Fedor Chalov
63’
Kristoffer Velde
Roman Yaremchuk
77’
Taison
Dimitris Pelkas
64’
Marko Stamenic
Dani García
77’
Mohamed Mady Camara
Magomed Ozdoev
80’
Ayoub El Kaabi
Luis Palma
83’
Soualiho Meite
Stefan Schwab
89’
Gelson Martins
Antonis Papakanellos
83’
Giannis Konstantelias
Shola Shoretire
Cầu thủ dự bị
Francisco Ortega
Mateusz Wieteska
Costinha
Dimitris Pelkas
Giulian Biancone
Stefan Schwab
Luis Palma
Joan Sastre
Dani García
Jiri Pavlenka
Konstantinos Tzolakis
Fedor Chalov
Roman Yaremchuk
Magomed Ozdoev
Christos Mouzakitis
Vieirinha
Antonis Papakanellos
Shola Shoretire

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
25/10 - 2021
31/01 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
21/04 - 2022
28/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-1
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2022
06/02 - 2023
06/11 - 2023
19/02 - 2024
11/11 - 2024
24/02 - 2025
06/04 - 2025
05/05 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
28/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris3216881035T T H H T
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3213514-527T T T B B
3AtromitosAtromitos3212713226B B H T H
4OFI CreteOFI Crete3210814-720B B B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos34111112544T H T T B
2PanetolikosPanetolikos3411914-542H B H B T
3NFC VolosNFC Volos3411617-1339T T B T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC3410717-1937H B T B H
5Athens KallitheaAthens Kallithea3461216-2130B T H B H
6LamiaLamia344822-3820B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3223633675B T T T T
2PanathinaikosPanathinaikos3217871059T T B T B
3PAOK FCPAOK FC32184102558T B T B T
4AthensAthens32165112053B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X