Thứ Hai, 31/03/2025

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Panathinaikos hôm nay 31-03-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 31/3

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

4 : 2

Panathinaikos

Panathinaikos

Hiệp một: 2-1
T2, 01:00 31/03/2025
Vòng 27 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Roman Yaremchuk
1
Chiquinho (Kiến tạo: Christos Mouzakitis)
16
Filip Mladenovic (Kiến tạo: Azzedine Ounahi)
25
Santiago Hezze (Thay: Christos Mouzakitis)
46
Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Rodinei)
51
Filip Mladenovic
62
Tete (Thay: Adam Gnezda Cerin)
64
Filip Djuricic (Thay: Willian Arao)
64
Charalampos Kostoulas (Thay: Roman Yaremchuk)
65
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega)
74
(Pen) Fotis Ioannidis
75
Rodinei
76
Fotis Ioannidis
76
David Carmo (Thay: Costinha)
79
Charalampos Kostoulas (Kiến tạo: Rodinei)
82
Alexander Jeremejeff (Thay: Karol Swiderski)
85
Nemanja Maksimovic (Thay: Manolis Siopis)
85
Fotis Ioannidis
90+2'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Panathinaikos
Panathinaikos
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs Panathinaikos

Tất cả (133)
90+6'

Đội chủ nhà tại Piraeus được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Tại Piraeus, Olympiacos đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+5'

Tại Piraeus, Olympiacos tiến lên với Onyemaechi Bruno. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

90+4'

Olympiacos bị thổi phạt việt vị.

90+2'

Olympiacos được hưởng quả đá phạt.

90+2' Fotis Ioannidis (Panathinaikos) đã bị trọng tài phạt thẻ lần thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Fotis Ioannidis (Panathinaikos) đã bị trọng tài phạt thẻ lần thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+1'

Panathinaikos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Panathinaikos được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Karaiskakis.

90'

Charalampos Kostoulas của Olympiacos có cú sút trúng đích nhưng không thành công.

89'

Panathinaikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Olympiacos.

89'

Panathinaikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Bóng đi ra ngoài sân và Olympiacos được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Rade Obrenovic ra hiệu cho một quả ném biên của Panathinaikos ở phần sân của Olympiacos.

87'

Panathinaikos tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

86'

Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Panathinaikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Đội khách thay Karol Swiderski bằng Alexander Jeremejeff.

85'

Rui Vitoria (Panathinaikos) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Nemanja Maksimovic thay thế Manolis Siopis.

84'

Rade Obrenovic trao cho Olympiacos một quả phát bóng lên.

82'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Rodinei.

82' V À A A O O O! Charalampos Kostoulas nâng tỷ số cho Olympiacos lên 4-2 tại Piraeus bằng một cú đánh đầu.

V À A A O O O! Charalampos Kostoulas nâng tỷ số cho Olympiacos lên 4-2 tại Piraeus bằng một cú đánh đầu.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Panathinaikos

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Giulian Biancone (4), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Dani García (14), Christos Mouzakitis (96), Rodinei (23), Chiquinho (22), Gelson Martins (10), Roman Yaremchuk (17)

Panathinaikos (3-4-1-2): Bartlomiej Dragowski (69), Tin Jedvaj (21), Willian Arao (55), Sverrir Ingason (15), Georgios Vagiannidis (2), Manolis Siopis (24), Adam Gnezda Čerin (16), Filip Mladenović (25), Azzedine Ounahi (8), Fotis Ioannidis (7), Karol Świderski (19)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
4
Giulian Biancone
5
Lorenzo Pirola
3
Francisco Ortega
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
23
Rodinei
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
17
Roman Yaremchuk
19
Karol Świderski
7
Fotis Ioannidis
8
Azzedine Ounahi
25
Filip Mladenović
16
Adam Gnezda Čerin
24
Manolis Siopis
2
Georgios Vagiannidis
15
Sverrir Ingason
55
Willian Arao
21
Tin Jedvaj
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
Panathinaikos
3-4-1-2
Thay người
46’
Christos Mouzakitis
Santiago Hezze
64’
Adam Gnezda Cerin
Tete
65’
Roman Yaremchuk
Charalampos Kostoulas
64’
Willian Arao
Filip Đuričić
74’
Francisco Ortega
Bruno Onyemaechi
85’
Manolis Siopis
Nemanja Maksimović
79’
Costinha
David Carmo
85’
Karol Swiderski
Alexander Jeremejeff
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Yuri Lodygin
David Carmo
Philipp Max
Ayoub El Kaabi
Erik Palmer-Brown
Santiago Hezze
Tete
André Horta
Dimitris Limnios
Charalampos Kostoulas
Nemanja Maksimović
Bruno Onyemaechi
Filip Đuričić
Marko Stamenic
Facundo Pellistri
Kristoffer Velde
Alexander Jeremejeff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2021
17/01 - 2022
07/11 - 2022
26/02 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
05/02 - 2024
07/10 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
16/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris271368524B T H H T
2AtromitosAtromitos2711511121B T T H T
3Asteras TripolisAsteras Tripolis2710512-418B B B B B
4OFI CreteOFI Crete2710611-218T T T B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanetolikosPanetolikos279612-333T B B H B
2LevadiakosLevadiakos2771010-331T T B H T
3Panserraikos FCPanserraikos FC278514-1729B B T T H
4NFC VolosNFC Volos276516-2223B B H B H
5Athens KallitheaAthens Kallithea2741013-1622B B B T H
6LamiaLamia273717-3016B T B T H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2719623163T T T T T
2AthensAthens2716562753T T B H B
3PanathinaikosPanathinaikos271485750T B T H B
4PAOK FCPAOK FC2715482649T B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X