Thứ Bảy, 17/05/2025

Trực tiếp kết quả Panathinaikos vs Olympiacos hôm nay 12-05-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 12/5

Kết thúc

Panathinaikos

Panathinaikos

0 : 1

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-0
T2, 00:00 12/05/2025
Vòng 6 - VĐQG Hy Lạp
Apostolos Nikolaidis Stadium
 
Erik Palmer-Brown
36
Dani Garcia
45
(Pen) Ayoub El Kaabi
60
Filip Mladenovic
61
Santiago Hezze (Thay: Dani Garcia)
62
Rodinei (Thay: Luis Palma)
62
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega)
62
Alexander Jeremejeff (Thay: Dimitrios Limnios)
68
Hoerdur Magnusson (Thay: Erik Palmer-Brown)
78
Giannis Kotsiras (Thay: George Vagiannidis)
78
Zeca (Thay: Nemanja Maksimovic)
78
Roman Yaremchuk
81
Antonis Papakanellos (Thay: Roman Yaremchuk)
86
Marko Stamenic (Thay: Chiquinho)
86
Giulian Biancone
90+1'

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Olympiacos

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
Olympiacos
Olympiacos
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panathinaikos vs Olympiacos

Tất cả (135)
90+5'

Olympiacos cần phải cẩn trọng. Panathinaikos có một quả ném biên tấn công.

90+5'

Liệu Panathinaikos có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Olympiacos không?

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Olympiacos được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Panathinaikos được hưởng quả ném biên cao trên phần sân ở Athens.

90+1' Giulian Biancone của đội khách nhận thẻ vàng.

Giulian Biancone của đội khách nhận thẻ vàng.

90+1'

Panathinaikos đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90'

Bóng an toàn khi Panathinaikos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

88'

Panathinaikos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Tại Athens, Olympiacos tiến lên qua Christos Mouzakitis. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

86'

Tại Trung tâm Thể thao Olympic Athens "Spiros Louis", Panathinaikos bị phạt việt vị.

86'

Marko Stamenic thay thế Chiquinho cho Olympiacos tại Trung tâm Thể thao Olympic Athens "Spiros Louis".

86'

Olympiacos thực hiện sự thay đổi thứ tư với Antonis Papakanellos thay thế Roman Yaremchuk.

85'

Panathinaikos được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

85'

Panathinaikos được hưởng một quả phạt góc.

85'

Alexander Jeremejeff của Panathinaikos nhắm trúng đích nhưng không thành công.

84'

Panathinaikos có một quả ném biên nguy hiểm.

82'

Andris Treimanis ra hiệu cho Olympiacos được hưởng quả ném biên trong phần sân của Panathinaikos.

82'

Panathinaikos thực hiện quả ném biên trong phần sân của Olympiacos.

81'

Liệu Panathinaikos có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Olympiacos không?

81' Roman Yaremchuk (Olympiacos) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Roman Yaremchuk (Olympiacos) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Olympiacos

Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Erik Palmer-Brown (14), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Azzedine Ounahi (8), Adam Gnezda Čerin (16), Nemanja Maksimović (20), Tete (10), Karol Świderski (19), Dimitris Limnios (18)

Olympiacos (4-4-2): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Lorenzo Pirola (5), Giulian Biancone (4), Francisco Ortega (3), Chiquinho (22), Christos Mouzakitis (96), Dani García (14), Luis Palma (50), Roman Yaremchuk (17), Ayoub El Kaabi (9)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
69
Bartlomiej Dragowski
2
Georgios Vagiannidis
14
Erik Palmer-Brown
15
Sverrir Ingason
25
Filip Mladenović
8
Azzedine Ounahi
16
Adam Gnezda Čerin
20
Nemanja Maksimović
10
Tete
19
Karol Świderski
18
Dimitris Limnios
9
Ayoub El Kaabi
17
Roman Yaremchuk
50
Luis Palma
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
22
Chiquinho
3
Francisco Ortega
4
Giulian Biancone
5
Lorenzo Pirola
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-4-2
Thay người
68’
Dimitrios Limnios
Alexander Jeremejeff
62’
Luis Palma
Rodinei
78’
George Vagiannidis
Giannis Kotsiras
62’
Dani Garcia
Santiago Hezze
78’
Erik Palmer-Brown
Hordur Magnusson
62’
Francisco Ortega
Bruno Onyemaechi
78’
Nemanja Maksimovic
Zeca
86’
Roman Yaremchuk
Antonis Papakanellos
86’
Chiquinho
Marko Stamenic
Cầu thủ dự bị
Yuri Lodygin
Alexandros Paschalakis
Alexander Jeremejeff
Rodinei
Giannis Kotsiras
Gelson Martins
Manolis Siopis
Santiago Hezze
Hordur Magnusson
Antonis Papakanellos
Daniel Mancini
Panagiotis Retsos
Anastasios Bakasetas
Bruno Onyemaechi
Zeca
Kristoffer Velde
Willian Arao
Marko Stamenic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2021
17/01 - 2022
07/11 - 2022
26/02 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
05/02 - 2024
07/10 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris3216881035T T H H T
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3213514-527T T T B B
3AtromitosAtromitos3212713226B B H T H
4OFI CreteOFI Crete3210814-720B B B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos34111112544T H T T B
2PanetolikosPanetolikos3411914-542H B H B T
3NFC VolosNFC Volos3411617-1339T T B T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC3410717-1937H B T B H
5Athens KallitheaAthens Kallithea3461216-2130B T H B H
6LamiaLamia344822-3820B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3223633675B T T T T
2PanathinaikosPanathinaikos3217871059T T B T B
3PAOK FCPAOK FC32184102558T B T B T
4AthensAthens32165112053B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X