Thứ Bảy, 17/05/2025
Facundo Pellistri
14
Fedor Chalov
21
Filip Mladenovic
21
Dimitrios Pelkas
28
Azzedine Ounahi (Kiến tạo: Karol Swiderski)
33
Azzedine Ounahi (Kiến tạo: Manolis Siopis)
42
Taison (Thay: Dimitrios Pelkas)
46
Mbwana Samatta (Thay: Fedor Chalov)
46
Karol Swiderski (Kiến tạo: George Vagiannidis)
50
Jonny (Thay: Juan Sastre)
57
Fotis Ioannidis (Thay: Karol Swiderski)
67
Tete (Thay: Facundo Pellistri)
68
Stefan Schwab (Thay: Abdul Rahman Baba)
75
Shola Shoretire (Thay: Andrija Zivkovic)
75
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Taison)
78
Adam Gnezda Cerin (Thay: Filip Djuricic)
80
Stefan Schwab
84
Mbwana Samatta
87
Willian Arao (Thay: Manolis Siopis)
88
Dimitrios Limnios (Thay: Azzedine Ounahi)
89
Magomed Ozdoev
90+5'

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs PAOK FC

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
PAOK FC
PAOK FC
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Panathinaikos vs PAOK FC

Tất cả (139)
90+6'

Liệu Panathinaikos có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

90+6'

Panathinaikos được trao một quả phạt góc.

90+5'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của PAOK.

90+5' Magomed Ozdoev (PAOK) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Magomed Ozdoev (PAOK) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

PAOK đẩy lên phía trước qua Giannis Michailidis, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.

90+4'

PAOK được Felix Zwayer trao một quả phạt góc.

90+3'

PAOK có một quả phát bóng lên.

90+3'

Dimitris Limnios của Panathinaikos bứt phá tại Trung tâm Thể thao Olympic Athens "Spiros Louis". Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90+1'

PAOK sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Panathinaikos.

90'

Panathinaikos được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Bóng an toàn khi PAOK được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

88'

Dimitris Limnios thay thế Azzedine Ounahi cho đội chủ nhà.

88'

Đội chủ nhà đã thay Manolis Siopis bằng Willian Arao. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Rui Vitoria.

87'

Đá phạt cho Panathinaikos ở phần sân nhà.

87' Ally Samatta của PAOK đã nhận thẻ vàng ở Athens.

Ally Samatta của PAOK đã nhận thẻ vàng ở Athens.

87'

PAOK có một quả ném biên nguy hiểm.

86'

Phát bóng lên cho Panathinaikos tại Trung tâm Thể thao Olympic Athens "Spiros Louis".

86'

PAOK dâng lên tấn công tại Trung tâm Thể thao Olympic Athens "Spiros Louis" nhưng cú đánh đầu của Mateusz Wieteska lại không trúng đích.

86'

PAOK đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

85'

Liệu PAOK có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Panathinaikos này không?

85'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của PAOK.

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs PAOK FC

Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Tin Jedvaj (21), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Azzedine Ounahi (8), Manolis Siopis (24), Nemanja Maksimović (20), Filip Đuričić (31), Karol Świderski (19), Facundo Pellistri (28)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Mateusz Wieteska (28), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (82), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Dimitris Pelkas (80), Fedor Chalov (9)

Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
69
Bartlomiej Dragowski
2
Georgios Vagiannidis
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingason
25
Filip Mladenović
8
Azzedine Ounahi
24
Manolis Siopis
20
Nemanja Maksimović
31
Filip Đuričić
19
Karol Świderski
28
Facundo Pellistri
9
Fedor Chalov
80
Dimitris Pelkas
7
Giannis Konstantelias
14
Andrija Živković
82
Soualiho Meite
27
Magomed Ozdoev
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
28
Mateusz Wieteska
23
Joan Sastre
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
67’
Karol Swiderski
Fotis Ioannidis
46’
Dimitrios Pelkas
Taison
68’
Facundo Pellistri
Tete
46’
Fedor Chalov
Ally Samatta
80’
Filip Djuricic
Adam Gnezda Čerin
57’
Juan Sastre
Jonny
88’
Manolis Siopis
Willian Arao
75’
Abdul Rahman Baba
Stefan Schwab
89’
Azzedine Ounahi
Dimitris Limnios
75’
Andrija Zivkovic
Shola Shoretire
Cầu thủ dự bị
Yuri Lodygin
Jiri Pavlenka
Zeca
Vieirinha
Fotis Ioannidis
Jonny
Tete
Konstantinos Thymianis
Erik Palmer-Brown
Stefan Schwab
Adam Gnezda Čerin
Sergio Peña
Dimitris Limnios
Shola Shoretire
Alexander Jeremejeff
Taison
Willian Arao
Ally Samatta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
08/11 - 2021
07/02 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
22/05 - 2022
VĐQG Hy Lạp
03/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
01/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Hy Lạp
15/02 - 2024
22/02 - 2024
VĐQG Hy Lạp
06/01 - 2025
13/04 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
28/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris3216881035T T H H T
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3213514-527T T T B B
3AtromitosAtromitos3212713226B B H T H
4OFI CreteOFI Crete3210814-720B B B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos34111112544T H T T B
2PanetolikosPanetolikos3411914-542H B H B T
3NFC VolosNFC Volos3411617-1339T T B T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC3410717-1937H B T B H
5Athens KallitheaAthens Kallithea3461216-2130B T H B H
6LamiaLamia344822-3820B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3223633675B T T T T
2PanathinaikosPanathinaikos3217871059T T B T B
3PAOK FCPAOK FC32184102558T B T B T
4AthensAthens32165112053B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X