PAOK sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của AEK Athens.
![]() Erik Lamela 34 | |
![]() Domagoj Vida 44 | |
![]() Giannis Michailidis 45 | |
![]() Lazaros Rota 45+2' | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Taison) 46 | |
![]() Andrija Zivkovic 70 | |
![]() Niclas Eliasson (Thay: Erik Lamela) 71 | |
![]() Aboubakary Koita (Thay: Frantzdy Pierrot) 71 | |
![]() Fedor Chalov (Thay: Brandon) 71 | |
![]() Ehsan Haji Safi 76 | |
![]() Mijat Gacinovic (Thay: Roberto Pereyra) 78 | |
![]() Paolo Fernandes (Thay: Orbelin Pineda) 78 | |
![]() Giannis Konstantelias 84 | |
![]() Vieirinha (Thay: Dimitrios Pelkas) 87 | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Giannis Konstantelias) 90 | |
![]() Dominik Kotarski 90+6' |
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Athens


Diễn biến PAOK FC vs Athens
PAOK được hưởng quả ném biên.
PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Dominik Kotarski (PAOK) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Felix Brych.
Bóng đi ra ngoài sân và PAOK được hưởng quả phát bóng lên.
AEK Athens đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Domagoj Vida lại đi chệch khung thành.
AEK Athens có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Thessaloniki.
Mady Camara của PAOK bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
AEK Athens được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho AEK Athens ở phần sân nhà.
Ném biên cho AEK Athens gần khu vực cấm địa.
AEK Athens được hưởng quả phạt góc.
Liệu AEK Athens có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của PAOK không?
Stefan Schwab vào sân thay cho Giannis Konstantelias của đội chủ nhà.
AEK Athens đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Paolo Fernandes lại đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho PAOK tại sân Toumba.
Anthony Martial của AEK Athens sút trúng đích nhưng không thành công.
AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
PAOK cần phải cẩn thận. AEK Athens có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Athens
PAOK FC (4-4-2): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Andrija Živković (14), Mady Camara (2), Soualiho Meite (82), Taison (11), Brandon Thomas (71), Giannis Konstantelias (7)
Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Gerasimos Mitoglou (24), Ehsan Hajsafi (28), Roberto Pereyra (37), Orbelín Pineda (13), Petros Mantalos (20), Erik Lamela (9), Anthony Martial (26), Frantzdy Pierrot (14)


Thay người | |||
46’ | Vieirinha Dimitris Pelkas | 71’ | Frantzdy Pierrot Aboubakary Koita |
71’ | Brandon Fedor Chalov | 71’ | Erik Lamela Niclas Eliasson |
87’ | Dimitrios Pelkas Vieirinha | 78’ | Roberto Pereyra Mijat Gaćinović |
90’ | Giannis Konstantelias Stefan Schwab | 78’ | Orbelin Pineda Paolo Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Pavlenka | Thomas Strakosha | ||
Vieirinha | Stavros Pilios | ||
Joan Sastre | Moses Odubajo | ||
Mateusz Wieteska | Damian Szymański | ||
Stefan Schwab | Mijat Gaćinović | ||
Magomed Ozdoev | Aboubakary Koita | ||
Dimitris Pelkas | Niclas Eliasson | ||
Kiril Despodov | Paolo Fernandes | ||
Fedor Chalov | Loukas Maroutsis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PAOK FC
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | 5 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -5 | 42 | H B H B T |
3 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -13 | 39 | T T B T T |
4 | 34 | 10 | 7 | 17 | -19 | 37 | H B T B H | |
5 | 34 | 6 | 12 | 16 | -21 | 30 | B T H B H | |
6 | ![]() | 34 | 4 | 8 | 22 | -38 | 20 | B H B T B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại