![]() Damian Szymanski 11 | |
![]() Theocharis Tsingaras 19 | |
![]() Levi Garcia (Kiến tạo: Petros Mantalos) 28 | |
![]() Jasmin Kurtic 36 | |
![]() Ognjen Vranjes 41 | |
![]() Lazaros Rota 54 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Levi Garcia) 56 | |
![]() Yevhen Shakhov (Thay: Damian Szymanski) 56 | |
![]() Omar El Kaddouri (Thay: Diego Biseswar) 66 | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Jasmin Kurtic) 74 | |
![]() Muamer Tankovic (Thay: Steven Zuber) 74 | |
![]() Clement Michelin (Thay: Lazaros Rota) 74 | |
![]() Karim Ansarifard (Thay: Petros Mantalos) 82 | |
![]() Juan Sastre (Thay: Lefteris Lyratzis) 85 | |
![]() Sidcley (Thay: Vieirinha) 85 | |
![]() Thomas Murg (Thay: Leo Jaba) 85 | |
![]() Jose Angel Crespo 89 |
Thống kê trận đấu Athens vs PAOK FC
số liệu thống kê

Athens

PAOK FC
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 16
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athens vs PAOK FC
Athens (4-2-3-1): Panagiotis Tsintotas (1), Lazaros Rota (12), Ognjen Vranjes (21), Giorgos Tzavellas (31), Milad Mohammadi (3), Andre Simoes (8), Damian Szymanski (4), Levi Garcia (9), Petros Mantalos (20), Steven Zuber (17), Sergio Ezequiel Araujo (11)
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Lefteris Lyratzis (19), Sverrir Ingi Ingason (4), Jose Angel Crespo (15), Vieirinha (20), Theocharis Tsingaras (51), Jasmin Kurtic (27), Leo Jaba (11), Douglas Augusto (8), Diego Biseswar (21), Chuba Akpom (47)

Athens
4-2-3-1
1
Panagiotis Tsintotas
12
Lazaros Rota
21
Ognjen Vranjes
31
Giorgos Tzavellas
3
Milad Mohammadi
8
Andre Simoes
4
Damian Szymanski
9
Levi Garcia
20
Petros Mantalos
17
Steven Zuber
11
Sergio Ezequiel Araujo
47
Chuba Akpom
21
Diego Biseswar
8
Douglas Augusto
11
Leo Jaba
27
Jasmin Kurtic
51
Theocharis Tsingaras
20
Vieirinha
15
Jose Angel Crespo
4
Sverrir Ingi Ingason
19
Lefteris Lyratzis
31
Alexandros Paschalakis

PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Damian Szymanski Yevhen Shakhov | 66’ | Diego Biseswar Omar El Kaddouri |
56’ | Levi Garcia Nordin Amrabat | 74’ | Jasmin Kurtic Stefan Schwab |
74’ | Lazaros Rota Clement Michelin | 85’ | Lefteris Lyratzis Juan Sastre |
74’ | Steven Zuber Muamer Tankovic | 85’ | Vieirinha Sidcley |
82’ | Petros Mantalos Karim Ansarifard | 85’ | Leo Jaba Thomas Murg |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasilios Chatziemmanouil | Antonio-Mirko Colak | ||
Stratos Svarnas | Zivko Zivkovic | ||
Clement Michelin | Juan Sastre | ||
Gerasimos Mitoglou | Giannis Michailidis | ||
Yevhen Shakhov | Sidcley | ||
Nordin Amrabat | Stefan Schwab | ||
Ehsan Haji Safi | Filipe Soares | ||
Karim Ansarifard | Omar El Kaddouri | ||
Muamer Tankovic | Thomas Murg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại