![]() Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Magomed Ozdoev) 2 | |
![]() Fotis Ioannidis (Kiến tạo: Nemanja Maksimovic) 12 | |
![]() Abdul Rahman Baba 45+3' | |
![]() Abdul Rahman Baba 60 | |
![]() Mbwana Samatta (Thay: Brandon) 63 | |
![]() Juan Sastre (Thay: Thomas Murg) 63 | |
![]() Facundo Pellistri (Thay: Filip Djuricic) 73 | |
![]() Azzedine Ounahi (Thay: Willian Arao) 73 | |
![]() Kiril Despodov (Thay: Taison) 73 | |
![]() Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev) 73 | |
![]() Nemanja Maksimovic 82 | |
![]() Stefan Schwab 83 | |
![]() Dejan Lovren 83 | |
![]() Azzedine Ounahi (Kiến tạo: Facundo Pellistri) 90 | |
![]() Daniel Mancini (Thay: Anastasios Bakasetas) 90 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Thay: Tete) 90 | |
![]() Shola Shoretire (Thay: Andrija Zivkovic) 90 | |
![]() Shola Shoretire 90+5' |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs PAOK FC
số liệu thống kê

Panathinaikos

PAOK FC
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs PAOK FC
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Filip Mladenović (25), Tin Jedvaj (21), Sverrir Ingason (15), Georgios Vagiannidis (2), Willian Arao (55), Nemanja Maksimović (20), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Filip Đuričić (31), Fotis Ioannidis (7)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Rahman Baba (21), Mady Camara (2), Magomed Ozdoev (27), Thomas Murg (10), Andrija Živković (14), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Panathinaikos
4-2-3-1
69
Bartlomiej Dragowski
25
Filip Mladenović
21
Tin Jedvaj
15
Sverrir Ingason
2
Georgios Vagiannidis
55
Willian Arao
20
Nemanja Maksimović
10
Tete
11
Anastasios Bakasetas
31
Filip Đuričić
7
Fotis Ioannidis
71
Brandon Thomas
11
Taison
14
Andrija Živković
10
Thomas Murg
27
Magomed Ozdoev
2
Mady Camara
21
Rahman Baba
6
Dejan Lovren
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski

PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Willian Arao Azzedine Ounahi | 63’ | Thomas Murg Joan Sastre |
73’ | Filip Djuricic Facundo Pellistri | 63’ | Brandon Ally Samatta |
90’ | Tete Adam Gnezda Čerin | 73’ | Magomed Ozdoev Stefan Schwab |
90’ | Anastasios Bakasetas Daniel Mancini | 73’ | Taison Kiril Despodov |
90’ | Andrija Zivkovic Shola Shoretire |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Lodygin | Jiri Pavlenka | ||
Bart Schenkeveld | Joan Sastre | ||
Giannis Kotsiras | Omar Colley | ||
Azzedine Ounahi | Stefan Schwab | ||
Adam Gnezda Čerin | Shola Shoretire | ||
Daniel Mancini | Kiril Despodov | ||
Dimitris Limnios | Tarik Tissoudali | ||
Facundo Pellistri | Fedor Chalov | ||
Alexander Jeremejeff | Ally Samatta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại