Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs PAOK FC hôm nay 25-10-2021

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 25/10

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

2 : 1
Hiệp một: 2-0
T2, 00:30 25/10/2021
Vòng 7 - VĐQG Hy Lạp
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sidcley
16
Aguibou Camara
22
Giorgos Masouras (Kiến tạo: Aguibou Camara)
31
Diego Biseswar
44
Youssef El Arabi
52
Mohamed Mady Camara
57
Thomas Murg
81

Thống kê trận đấu Olympiacos vs PAOK FC

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
PAOK FC
PAOK FC
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs PAOK FC

Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Kenny Lala (27), Sokratis Papastathopoulos (15), Pape Abou Cisse (66), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), Mohamed Mady Camara (4), Garry Rodrigues (77), Aguibou Camara (22), Giorgos Masouras (19), Youssef El Arabi (11)

PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Rodrigo Alves (2), Fernando Varela (5), Giannis Michailidis (49), Sidcley (16), Stefan Schwab (22), Anderson Esiti (44), Andrija Zivkovic (14), Douglas Augusto (8), Diego Biseswar (21), Chuba Akpom (47)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
27
Kenny Lala
15
Sokratis Papastathopoulos
66
Pape Abou Cisse
45
Oleg Reabciuk
6
Yann M'Vila
4
Mohamed Mady Camara
77
Garry Rodrigues
22
Aguibou Camara
19
Giorgos Masouras
11
Youssef El Arabi
47
Chuba Akpom
21
Diego Biseswar
8
Douglas Augusto
14
Andrija Zivkovic
44
Anderson Esiti
22
Stefan Schwab
16
Sidcley
49
Giannis Michailidis
5
Fernando Varela
2
Rodrigo Alves
31
Alexandros Paschalakis
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Garry Rodrigues
Henry Onyekuru
46’
Anderson Esiti
Omar El Kaddouri
59’
Youssef El Arabi
Tiquinho Soares
59’
Thomas Murg
Alexandru Mitrita
70’
Mohamed Mady Camara
Andreas Bouchalakis
59’
Chuba Akpom
Karol Swiderski
83’
Aguibou Camara
Pierre Kunde
60’
Sidcley
Vieirinha
83’
Giorgos Masouras
Marios Vrousai
78’
Alexandru Mitrita
Thomas Murg
Cầu thủ dự bị
Pierre Kunde
Zivko Zivkovic
Thanasis Androutsos
Vieirinha
Marios Vrousai
Enea Mihaj
Avraam Papadopoulos
Jose Angel Crespo
Henry Onyekuru
Kyriakos Giaxis
Andreas Bouchalakis
Omar El Kaddouri
Oegmundur Kristinsson
Thomas Murg
Tiquinho Soares
Alexandru Mitrita
Mathieu Valbuena
Karol Swiderski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
25/10 - 2021
31/01 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
21/04 - 2022
28/04 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-1
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2022
06/02 - 2023
06/11 - 2023
19/02 - 2024
11/11 - 2024
24/02 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
24/02 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris291568830H H T T T
2Asteras TripolisAsteras Tripolis2912512-224B B B T T
3AtromitosAtromitos2911513-121T H T B B
4OFI CreteOFI Crete2910613-518T B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanetolikosPanetolikos3010812-238H B H T H
2LevadiakosLevadiakos3091011237H T T B T
3Panserraikos FCPanserraikos FC309615-1833T H B T H
4NFC VolosNFC Volos308616-1930B H H T T
5Athens KallitheaAthens Kallithea3051015-1925T H T B B
6LamiaLamia303720-3516T H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2920633166T T T B T
2PanathinaikosPanathinaikos2916851156T H B T T
3AthensAthens2916582453B H B B B
4PAOK FCPAOK FC2916492552T B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X