![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: Mihai Popescu) 8 | |
![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: Risto Radunovic) 15 | |
![]() Risto Radunovic 27 | |
![]() Mihai Popescu (VAR check) 35 | |
![]() Vlad Chiriches (Thay: Adrian Sut) 46 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Thay: Andrei Gheorghita) 46 | |
![]() Darius Oroian (Thay: Omar El Sawy) 46 | |
![]() Marius Coman (Thay: Dorian Babunski) 46 | |
![]() Sherif Kallaku (Thay: Sota Mino) 46 | |
![]() Alexandru Baluta (Thay: Florin Tanase) 68 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: Juri Cisotti) 69 | |
![]() David Siger (Thay: Mihajlo Neskovic) 69 | |
![]() Sebastian Mailat (Thay: Dimitri Oberlin) 69 | |
![]() Risto Radunovic 79 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Daniel Birligea) 85 |
Thống kê trận đấu FCSB vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

FCSB

Sepsi OSK
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 15
4 Việt vị 1
21 Chuyền dài 4
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
1 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs Sepsi OSK
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Mihai Popescu (17), Joyskim Dawa (5), Risto Radunović (33), Juri Cisotti (31), Adrian Șut (8), Marius Stefanescu (15), Florin Tănase (7), Andrei Gheorghita (77), Daniel Bîrligea (9)
Sepsi OSK (4-2-3-1): Szilard Gyenge (31), Denis Harut (4), Matej Simic (24), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Sota Mino (5), Dino Skorup (8), Omar El Sawy (7), Mihajlo Neskovic (77), Dimitri Oberlin (11), Dorian Babunski (12)

FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
17
Mihai Popescu
5
Joyskim Dawa
33
Risto Radunović
31
Juri Cisotti
8
Adrian Șut
15
Marius Stefanescu
7
Florin Tănase
77
Andrei Gheorghita
9 2
Daniel Bîrligea
12
Dorian Babunski
11
Dimitri Oberlin
77
Mihajlo Neskovic
7
Omar El Sawy
8
Dino Skorup
5
Sota Mino
3
Florin Stefan
82
Branislav Ninaj
24
Matej Simic
4
Denis Harut
31
Szilard Gyenge

Sepsi OSK
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Andrei Gheorghita Alexandru Musi | 46’ | Dorian Babunski Marius Coman |
46’ | Adrian Sut Vlad Chiriches | 46’ | Sota Mino Sherif Kallaku |
68’ | Florin Tanase Alexandru Baluta | 46’ | Omar El Sawy Darius Oroian |
69’ | Juri Cisotti Baba Alhassan | 69’ | Dimitri Oberlin Sebastian Mailat |
85’ | Daniel Birligea Malcom Edjouma | 69’ | Mihajlo Neskovic David Siger |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Zima | Roland Niczuly | ||
Siyabonga Ngezana | Marius Coman | ||
Malcom Edjouma | Marian Draghiceanu | ||
Alexandru Stoian | Akos Nistor | ||
Alexandru Musi | Sebastian Mailat | ||
Baba Alhassan | Sherif Kallaku | ||
Alexandru Baluta | David Siger | ||
Grigoras Pantea | Darius Oroian | ||
David Miculescu | Mark Tamas | ||
Vlad Chiriches | |||
David Kiki | |||
Mihai Toma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại