Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Miculescu (Kiến tạo: Octavian Popescu) 2 | |
![]() Mihai Lixandru 5 | |
![]() Juri Cisotti (Thay: Andrei Gheorghita) 46 | |
![]() Mihai Toma (Thay: David Miculescu) 46 | |
![]() Adrian Sut (Thay: Mihai Lixandru) 46 | |
![]() Baba Alhassan 50 | |
![]() (Pen) Ionut Larie 59 | |
![]() Ionut Cojocaru (Thay: Narek Grigoryan) 60 | |
![]() Victor Dican (Thay: Eduard Radaslavescu) 60 | |
![]() Mihai Popescu 68 | |
![]() Stefan Tarnovanu 68 | |
![]() Stefan Tarnovanu 68 | |
![]() Lukas Zima (Thay: Octavian Popescu) 71 | |
![]() Razvan Tanasa (VAR check) 80 | |
![]() Adrian Sut 82 | |
![]() Risto Radunovic (Thay: Alexandru Pantea) 82 | |
![]() Cristian Sima (Thay: Ramalho) 90 | |
![]() Ramalho 90+6' | |
![]() Alexandru Isfan (Kiến tạo: Ionut Cojocaru) 90+10' |
Thống kê trận đấu FCSB vs FCV Farul Constanta


Diễn biến FCSB vs FCV Farul Constanta
Tỷ lệ kiểm soát bóng: FC FCSB: 56%, FCV Farul Constanta: 44%.
Florin Tanase chơi bóng bằng tay.
FCV Farul Constanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mihai Popescu từ FC FCSB. Alexandru Buzbuchi là người bị ảnh hưởng.
Alexandru Buzbuchi bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Florin Tanase thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Ionut Larie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: FC FCSB: 55%, FCV Farul Constanta: 45%.
Alexandru Isfan của FCV Farul Constanta chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Risto Radunovic thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Alexandru Isfan thành công trong việc chặn cú sút.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cristian Ganea của FCV Farul Constanta chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ionut Larie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Cristian Ganea của FCV Farul Constanta phạm lỗi với Mihai Toma.
Florin Tanase của FC FCSB bị bắt việt vị.
FC FCSB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexandru Isfan đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Đội hình xuất phát FCSB vs FCV Farul Constanta
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Ionut Cercel (23), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Grigoras Pantea (28), Mihai Lixandru (16), Baba Alhassan (42), Andrei Gheorghita (77), Florin Tănase (10), Octavian Popescu (37), David Miculescu (11)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), David Maftei (98), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Ramalho (77), Eduard Radaslavescu (20), Narek Grigoryan (30), Alexandru Isfan (31), Răzvan Tănasă (7)


Thay người | |||
46’ | Mihai Lixandru Adrian Șut | 60’ | Eduard Radaslavescu Victor Dican |
46’ | David Miculescu Mihai Toma | 60’ | Narek Grigoryan Ionut Cojocaru |
46’ | Andrei Gheorghita Juri Cisotti | 90’ | Ramalho Cristian Sima |
71’ | Octavian Popescu Lukas Zima | ||
82’ | Alexandru Pantea Risto Radunović |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Udrea | Razvan Ducan | ||
Lukas Zima | Rafael Munteanu | ||
Valentin Crețu | Fabinho | ||
Daniel Graovac | Stefan Dutu | ||
Adrian Șut | Steve Furtado | ||
David Kiki | Lucas Pellegrini | ||
Vlad Chiriches | Victor Dican | ||
Mihai Toma | Luca Banu | ||
Laurentiu Vlasceanu | Nicolas Popescu | ||
Juri Cisotti | Ionut Cojocaru | ||
Risto Radunović | Cristian Sima | ||
Alexandru Stoian | Ianis Avramescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại