![]() Bogdan Tiru (Kiến tạo: Eduard Radaslavescu) 24 | |
![]() Georgi Milanov 27 | |
![]() Ionut Vina 35 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Hakim Abdallah) 46 | |
![]() Narek Grigoryan (Kiến tạo: Ionut Cojocaru) 59 | |
![]() Narek Grigoryan 59 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Georgi Milanov) 62 | |
![]() Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis) 62 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Narek Grigoryan) 65 | |
![]() Carlo Casap (Thay: Ionut Vina) 66 | |
![]() Ionut Larie (Thay: Nicolas Popescu) 66 | |
![]() Nicolae Luca Banu (Thay: Ionut Cojocaru) 81 | |
![]() Gabriel Buta (Thay: Eduard Radaslavescu) 89 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Catalin Cirjan) 89 |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

FCV Farul Constanta
69 Kiểm soát bóng 31
7 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 20
0 Việt vị 0
21 Chuyền dài 5
13 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
10 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FCV Farul Constanta
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Hakim Abdallah (19)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Dan Sirbu (22), Bogdan Tiru (5), Victor Dican (6), Cristian Ganea (11), Eduard Radaslavescu (20), Nicolas Popescu (80), Ionut Vina (8), Narek Grigoryan (30), Denis Alibec (7), Ionut Cojocaru (9)

Dinamo Bucuresti
4-3-3
73
Alexandru Rosca
27
Maxime Sivis
4
Kennedy Boateng
28
Josue Homawoo
3
Raul Oprut
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
9
Astrit Selmani
19
Hakim Abdallah
9
Ionut Cojocaru
7
Denis Alibec
30
Narek Grigoryan
8
Ionut Vina
80
Nicolas Popescu
20
Eduard Radaslavescu
11
Cristian Ganea
6
Victor Dican
5
Bogdan Tiru
22
Dan Sirbu
1
Alexandru Buzbuchi

FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Hakim Abdallah Stipe Perica | 65’ | Narek Grigoryan Andrei Ciobanu |
62’ | Georgi Milanov Dennis Politic | 66’ | Nicolas Popescu Ionut Larie |
62’ | Maxime Sivis Cristian Costin | 66’ | Ionut Vina Carlo Casap |
89’ | Catalin Cirjan Alexandru Pop | 81’ | Ionut Cojocaru Luca Banu |
89’ | Eduard Radaslavescu Gabriel Buta |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Golubovic | Razvan Ducan | ||
Alexandru Stoian | Ionut Larie | ||
Dennis Politic | John Dumitra | ||
Stipe Perica | Gabriel Buta | ||
Casian Soare | Andrei Ciobanu | ||
Razvan Patriche | Luca Banu | ||
Adrian Caragea | Carlo Casap | ||
Raul Rotund | Iustin Doicaru | ||
Antonio Luna | Ianis Avramescu | ||
Iulius Marginean | Constantin Budescu | ||
Cristian Costin | Luca Basceanu | ||
Alexandru Pop | Reginaldo Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại