Trọng tài rút thẻ vàng cho Eddy Gnahore vì hành vi phi thể thao.
![]() (og) Maxime Sivis 2 | |
![]() Alexandru Pop 10 | |
![]() Efraim Bodo (Kiến tạo: Balint Szabo) 11 | |
![]() Alexandru Marian Musi (Kiến tạo: Iulius Marginean) 16 | |
![]() Jozef Dolny 16 | |
![]() Eddy Gnahore (Kiến tạo: Catalin Cirjan) 43 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Alexandru Pop) 59 | |
![]() Benjamin Babati (Thay: Jozef Dolny) 59 | |
![]() Szabolcs Szalay (Thay: Balint Szabo) 60 | |
![]() Soufiane Jebari (Thay: Francisco Anderson) 60 | |
![]() Georgi Milanov (Thay: Charalampos Kyriakou) 68 | |
![]() Hakim Abdallah (Thay: Danny Armstrong) 68 | |
![]() Szilard Veres (Thay: Bence Vegh) 68 | |
![]() Adrian Caragea (Thay: Alexandru Marian Musi) 82 | |
![]() Erwin Bloj (Thay: Peter Gal-Andrezly) 89 | |
![]() Adrian Caragea 90 | |
![]() Eddy Gnahore 90+4' |
Thống kê trận đấu Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti


Diễn biến Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 27%, Dinamo Bucuresti: 73%.
Eduard Pap thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Catalin Cirjan sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Eduard Pap đã kiểm soát được bóng.
Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Dinamo Bucuresti.
Soufiane Jebari không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Csikszereda Miercurea Ciuc bắt đầu một pha phản công.
Kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 27%, Dinamo Bucuresti: 73%.
Eduard Pap từ Csikszereda Miercurea Ciuc cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Csikszereda Miercurea Ciuc: 27%, Dinamo Bucuresti: 73%.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Adrian Caragea vì hành vi phi thể thao.
Quả phát bóng lên cho Csikszereda Miercurea Ciuc.
XÀ NGANG! Cú sút từ Adrian Caragea làm rung chuyển xà ngang!
David Kelemen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng, vì anh ấy rời sân.
Đội hình xuất phát Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti
Miercurea Ciuc (3-4-3): Eduard Pap (94), David Kelemen (5), Janos Hegedus (24), Raul Palmes (3), Peter Gal Andrezly (77), Bence Vegh (97), Efraim Bodo (20), Janos Ferenczi (19), Francisco Anderson (11), Jozef Dolny (9), Balint Szabo (80)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Iulius Marginean (90), Kennedy Boateng (4), Raul Oprut (3), Chambos Kyriakou (23), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Alexandru Pop (99), Alexandru Musi (7)


Thay người | |||
59’ | Jozef Dolny Benjamin Babati | 59’ | Alexandru Pop Mamoudou Karamoko |
60’ | Francisco Anderson Soufiane Jebari Jebari | 68’ | Charalampos Kyriakou Georgi Milanov |
60’ | Balint Szabo Szabolcs Szalay | 68’ | Danny Armstrong Hakim Abdallah |
68’ | Bence Vegh Szilard Veres | 82’ | Alexandru Marian Musi Adrian Caragea |
89’ | Peter Gal-Andrezly Erwin Szilard Bloj |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorand Bencze | Devis Epassy | ||
Mate Simon | Codrut Sandu | ||
Erwin Szilard Bloj | Mamoudou Karamoko | ||
Janos Nagy | Razvan Pascalau | ||
Szilard Veres | Alexandru-Simion Tabuncic | ||
Szabolcs Szilagyi | Georgi Milanov | ||
Benjamin Babati | Hakim Abdallah | ||
Ramon Erdei | Casian Soare | ||
Soufiane Jebari Jebari | Adrian Caragea | ||
Alexander Torvund | Alberto Soro | ||
Szabolcs Szalay | Jordan Ikoko | ||
Alpar Gergely | Luca Barbulescu |
Nhận định Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại