![]() Valerica Gaman 32 | |
![]() Florin Bejan (Thay: Valerica Gaman) 46 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Robert Popescu) 46 | |
![]() Ciprian Biceanu (Thay: Aurelian Chitu) 46 | |
![]() Dimitri Oberlin (Thay: Dorian Babunski) 46 | |
![]() Ianis Stoica (Kiến tạo: Tiago Goncalves) 51 | |
![]() Ianis Stoica (Kiến tạo: Tiago Goncalves) 53 | |
![]() Andres Dumitrescu (Thay: Sebastian Mailat) 60 | |
![]() Marius Coman (Thay: Mihajlo Neskovic) 60 | |
![]() David Siger (Thay: Sherif Kallaku) 60 | |
![]() Mark Tamas (Kiến tạo: Marius Coman) 64 | |
![]() Sota Mino 65 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Cristian Negut) 71 | |
![]() Ianis Stoica (Kiến tạo: Sergiu Bus) 72 | |
![]() Florin Stefan (Kiến tạo: Dimitri Oberlin) 75 | |
![]() Tiberiu Capusa 78 | |
![]() Akos Nistor (Thay: Omar El Sawy) 86 | |
![]() Nana Kwame Antwi (Thay: Alessandro Murgia) 87 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs Hermannstadt
số liệu thống kê

Sepsi OSK

Hermannstadt
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 7
33 Ném biên 21
3 Việt vị 2
26 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs Hermannstadt
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Denis Harut (4), Matej Simic (24), Mark Tamas (44), Florin Stefan (3), Sota Mino (5), Sherif Kallaku (59), Mihajlo Neskovic (77), Omar El Sawy (7), Dorian Babunski (12), Sebastian Mailat (26)
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Silviu Balaure (96), Tiberiu Capusa (66), Valerică Găman (27), Vahid Selimovic (2), Tiago Goncalves (15), Robert Popescu (45), Antoni Ivanov (24), Alessandro Murgia (8), Cristian Daniel Negut (10), Aurelian Ionut Chitu (9)

Sepsi OSK
4-3-3
33
Roland Niczuly
4
Denis Harut
24
Matej Simic
44
Mark Tamas
3
Florin Stefan
5
Sota Mino
59
Sherif Kallaku
77
Mihajlo Neskovic
7
Omar El Sawy
12
Dorian Babunski
26
Sebastian Mailat
9
Aurelian Ionut Chitu
10
Cristian Daniel Negut
8
Alessandro Murgia
24
Antoni Ivanov
45
Robert Popescu
15
Tiago Goncalves
2
Vahid Selimovic
27
Valerică Găman
66
Tiberiu Capusa
96
Silviu Balaure
25
Catalin Cabuz

Hermannstadt
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Dorian Babunski Dimitri Oberlin | 46’ | Valerica Gaman Florin Bejan |
60’ | Sebastian Mailat Andres Dumitrescu | 46’ | Robert Popescu Ianis Stoica |
60’ | Mihajlo Neskovic Marius Coman | 46’ | Aurelian Chitu Ciprian Biceanu |
60’ | Sherif Kallaku David Siger | 71’ | Cristian Negut Sergiu Florin Bus |
86’ | Omar El Sawy Akos Nistor | 87’ | Alessandro Murgia Nana Antwi |
Cầu thủ dự bị | |||
Szilard Gyenge | Ionut Alin Pop | ||
Hunor Botond Gedo | Vlad Mutiu | ||
Andres Dumitrescu | Ionut Stoica | ||
Dino Skorup | Florin Bejan | ||
Marius Coman | Kalifa Kujabi | ||
Dimitri Oberlin | Ianis Stoica | ||
Darius Oroian | Sergiu Florin Bus | ||
David Siger | Ianis Gandila | ||
Akos Nistor | Ianis Mihart | ||
Branislav Ninaj | Ciprian Biceanu | ||
Nana Antwi | |||
Alexandru Laurentiu Oroian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại