Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs FC Buzau
Hermannstadt (4-4-2): Catalin Cabuz (25), Nana Antwi (30), Valerică Găman (27), Vahid Selimovic (2), Tiago Goncalves (15), Silviu Balaure (96), Robert Popescu (45), Antoni Ivanov (24), Alessandro Murgia (8), Cristian Daniel Negut (10), Aurelian Ionut Chitu (9)
FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Israel Puerto (3), Alin Dobrosavlevici (21), Bradley de Nooijer (26), Luca Mihai (4), Constantin Dragos Albu (8), Vito (28), Constantin Budescu (10), Denis Dumitrascu (80), Kevin Luckassen (42)

Hermannstadt
4-4-2
25
Catalin Cabuz
30
Nana Antwi
27
Valerică Găman
2
Vahid Selimovic
15
Tiago Goncalves
96
Silviu Balaure
45
Robert Popescu
24
Antoni Ivanov
8
Alessandro Murgia
10
Cristian Daniel Negut
9
Aurelian Ionut Chitu
42
Kevin Luckassen
80
Denis Dumitrascu
10
Constantin Budescu
28
Vito
8
Constantin Dragos Albu
4
Luca Mihai
26
Bradley de Nooijer
21
Alin Dobrosavlevici
3
Israel Puerto
14
Alessandro Ciranni
1
David Lazar

FC Buzau
4-2-3-1
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại