![]() Damjan Djokovic 2 | |
![]() Joyskim Dawa 26 | |
![]() Zoran Petrovic (Thay: Sergiu Hanca) 31 | |
![]() Mihai Lixandru (Thay: Joyskim Dawa) 35 | |
![]() David Miculescu (Thay: Octavian Popescu) 46 | |
![]() Mihnea Radulescu (Thay: Iustin Raducan) 46 | |
![]() Ismael Diomande (Thay: Pedro Justiniano) 46 | |
![]() Alexandru Baluta 49 | |
![]() Seniko Doua 52 | |
![]() Jefferson (Thay: Takayuki Seto) 60 | |
![]() Darius Olaru 62 | |
![]() Paul Papp 67 | |
![]() Mihai Lixandru 69 | |
![]() Jair 70 | |
![]() Cristian Ganea (Thay: Dorin Rotariu) 81 | |
![]() Giorgi Abuashvili (Thay: Zoran Petrovic) 83 | |
![]() Andrea Compagno (Thay: Alexandru Baluta) 90 | |
![]() Alexandru Pantea 90+3' | |
![]() (Pen) Gheorghe Grozav 90+7' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FCSB
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

FCSB
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 18
1 Việt vị 1
23 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 9
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FCSB
Petrolul Ploiesti (5-4-1): Lukas Zima (38), Seniko Romeo Doua (71), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Pedro Justiniano (27), Lucian Mihai Dumitriu (44), Sergiu Hanca (20), Takayuki Seto (11), Jair (8), Gheorghe Grozav (7), Iustin Raducan (13)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Risto Radunovic (33), Damjan Djokovic (88), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), Dorin Rotariu (29), Octavian Popescu (10)

Petrolul Ploiesti
5-4-1
38
Lukas Zima
71
Seniko Romeo Doua
4
Paul Papp
3
Bart Meijers
27
Pedro Justiniano
44
Lucian Mihai Dumitriu
20
Sergiu Hanca
11
Takayuki Seto
8
Jair
7
Gheorghe Grozav
13
Iustin Raducan
10
Octavian Popescu
29
Dorin Rotariu
25
Alexandru Mihail Baluta
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
88
Damjan Djokovic
33
Risto Radunovic
5
Joyskim Dawa
30
Siyabonga Ngezana
28
Alexandru Pantea
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
31’ | Giorgi Abuashvili Zoran Petrovic | 35’ | Joyskim Dawa Mihai Lixandru |
46’ | Pedro Justiniano Ismael Diomande | 46’ | Octavian Popescu David Raul Miculescu |
46’ | Iustin Raducan Mihnea Radulescu | 81’ | Dorin Rotariu Cristian Ganea |
60’ | Takayuki Seto Jefferson | 90’ | Alexandru Baluta Andrea Compagno |
83’ | Zoran Petrovic Giorgi Abuashvili |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Esanu | Andrei Vlad | ||
Marian Huja | Valentin Cretu | ||
Ismael Diomande | Denis Harut | ||
Denis Razvan Radu | David Raul Miculescu | ||
Jefferson | Mihai Toma | ||
Mihnea Radulescu | Cristian Ganea | ||
Zoran Petrovic | Ionut Constantin Pantiru | ||
Mihai Alexandru Roman | Mihai Lixandru | ||
Giorgi Abuashvili | Andrea Compagno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại