![]() Adrian Sut 5 | |
![]() Felix Mathaus (Kiến tạo: Bart Meijers) 9 | |
![]() (Pen) Andrea Compagno 29 | |
![]() Florin Borta 34 | |
![]() Andrea Compagno (Kiến tạo: Risto Radunovic) 57 | |
![]() David Miculescu (Thay: Andrei Cordea) 58 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Florinel Coman) 58 | |
![]() Stefan Purtic 60 | |
![]() Mario Bratu (Thay: Constantin Budescu) 62 | |
![]() Takayuki Seto (Thay: Stefan Purtic) 62 | |
![]() Seniko Doua (Thay: Florin Borta) 62 | |
![]() Andrea Compagno 70 | |
![]() Lucian Dumitriu (Thay: Jair) 73 | |
![]() Billel Omrani (Thay: Octavian Popescu) 76 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: Andrea Compagno) 76 | |
![]() Cosmin Tucaliuc (Thay: Christian Irobiso) 83 | |
![]() Malcom Edjouma 87 | |
![]() Iulian Cristea (Thay: Adrian Sut) 90 |
Thống kê trận đấu FCSB vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

FCSB

Petrolul Ploiesti
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 9
0 Việt vị 0
18 Chuyền dài 5
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 8
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs Petrolul Ploiesti
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Deian Cristian Sorescu (22), Joonas Tamm (16), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Octavian Popescu (10), Andrei Cordea (98), Andrea Compagno (96), Florinel Coman (7)
Petrolul Ploiesti (3-5-2): Octavian Valceanu (31), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Felix Mathaus (13), Florin Gheorghe Borta (99), Valentin Constantin Ticu (5), Stefan Purtic (25), Jair (8), Gheorghe Grozav (7), Okechukwu Christian Irobiso (9), Constantin Valentin Budescu (10)

FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
22
Deian Cristian Sorescu
16
Joonas Tamm
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
33
Risto Radunovic
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
10
Octavian Popescu
98
Andrei Cordea
96 2
Andrea Compagno
7
Florinel Coman
10
Constantin Valentin Budescu
9
Okechukwu Christian Irobiso
7
Gheorghe Grozav
8
Jair
25
Stefan Purtic
5
Valentin Constantin Ticu
99
Florin Gheorghe Borta
13
Felix Mathaus
3
Bart Meijers
4
Paul Papp
31
Octavian Valceanu

Petrolul Ploiesti
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Andrei Cordea David Raul Miculescu | 62’ | Constantin Budescu Mario Bratu |
58’ | Florinel Coman Malcom Edjouma | 62’ | Florin Borta Seniko Romeo Doua |
76’ | Andrea Compagno Ovidiu Marian Popescu | 62’ | Stefan Purtic Takayuki Seto |
76’ | Octavian Popescu Billel Omrani | 73’ | Jair Lucian Mihai Dumitriu |
90’ | Adrian Sut Iulian Lucian Cristea | 83’ | Christian Irobiso Cosmin Constantin Tucaliuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | Andreas Leitner | ||
Ovidiu Marian Popescu | Mario Bratu | ||
Razvan Oaida | Lucian Mihai Dumitriu | ||
Alexandru Pantea | Cosmin Constantin Tucaliuc | ||
David Raul Miculescu | Seniko Romeo Doua | ||
Malcom Edjouma | Mihnea Radulescu | ||
Iulian Lucian Cristea | Takayuki Seto | ||
Billel Omrani | Raul Gabriel Bucur | ||
Valentin Cretu | Cosmin Florin Achim |
Nhận định FCSB vs Petrolul Ploiesti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại