![]() Ronaldo Lora 30 | |
![]() Emiliano Romero Clavijo 33 | |
![]() Dennis Quintero 45 | |
![]() Joaquin Verges (Thay: Bagner Delgado) 46 | |
![]() Steven Tapiero 48 | |
![]() Joffre Escobar (Thay: Daniel Porozo) 55 | |
![]() Martin Tello (Thay: Mateo Viera) 55 | |
![]() Joaquin Verges 61 | |
![]() Sergio Fabian Gonzalez (Thay: Jonathan Bauman) 62 | |
![]() Daniel Segura (Thay: Jean Estacio) 62 | |
![]() Miguel Perea (Thay: Jorge Valdez Chamorro) 67 | |
![]() Arnaldo Zambrano (Thay: Steven Tapiero) 73 | |
![]() Diego Ledesma (Thay: Jonathan Dos Santos) 73 | |
![]() Patricio Ramos (Thay: Jairo Jimenez) 80 | |
![]() Jhomil Delgado (Thay: Leonel Alvarez) 81 | |
![]() (VAR check) 90 | |
![]() Luis Ayala 90+4' |
Thống kê trận đấu CSD Macara vs Mushuc Runa
số liệu thống kê
CSD Macara

Mushuc Runa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSD Macara vs Mushuc Runa
Thay người | |||
55’ | Mateo Viera Martin Tello | 46’ | Bagner Delgado Joaquin Verges |
55’ | Daniel Porozo Joffre Escobar | 62’ | Jean Estacio Daniel Segura |
67’ | Jorge Valdez Chamorro Miguel Perea | 62’ | Jonathan Bauman Sergio Fabian Gonzalez |
80’ | Jairo Jimenez Patricio Ramos | 73’ | Steven Tapiero Arnaldo Zambrano |
81’ | Leonel Alvarez Jhomil Delgado | 73’ | Jonathan Dos Santos Diego Ledesma |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Tello | Arnaldo Zambrano | ||
Joffre Escobar | Ariel Fernando Alcivar | ||
Jhomil Delgado | Daniel Segura | ||
Patricio Ramos | Jorge Vladimir Pinos Haiman | ||
Kevin Valencia | Sergio Fabian Gonzalez | ||
Jose Gabriel Cevallos | Jose Luis Quinonez | ||
Darwin Quilumba | Roddy Zambrano | ||
Miguel Perea | Stick Carlos Castro Palma | ||
Daniel Xavier Bravo Arroyo | Diego Ledesma | ||
Byron Freire | William Fernando Ocles Lara | ||
Joaquin Verges | |||
Jeison Mina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại