![]() Alvaro Gaston Cazula 2 | |
![]() Roddy Zambrano 32 | |
![]() Kevin Marcelo Peralta Ayovi 44 | |
![]() Gaspar Ignacio Vega 49 | |
![]() Elvis Kevin Velasco Chere (Thay: Carlos Alfredo Feraud Silva) 57 | |
![]() Joao Alonzo Paredes Quinonez (Thay: Santiago Giordana) 58 | |
![]() Marco Roberto Mosquera Borja (Thay: Jean Carlos Estacio Nazareno) 58 | |
![]() Tomas Bolzicco (Thay: Jorge Daniel Valencia Angulo) 61 | |
![]() Marco Roberto Mosquera Borja 62 | |
![]() Brian Nievas (Thay: Jose Stalin Caicedo Porozo) 65 | |
![]() Fernando David Mora Penaranda 80 | |
![]() Wilter Andres Ayovi Mina (Thay: Jonny Alexander Uchuari Pintado) 82 | |
![]() Ronald Erick Champang Zambrano (Thay: Freddy Dario Mina Quinonez) 82 | |
![]() Tomas Bolzicco 88 |
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs CSD Macara
số liệu thống kê

Mushuc Runa
CSD Macara
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs CSD Macara
Thay người | |||
57’ | Carlos Alfredo Feraud Silva Elvis Kevin Velasco Chere | 61’ | Jorge Daniel Valencia Angulo Tomas Bolzicco |
58’ | Jean Carlos Estacio Nazareno Marco Roberto Mosquera Borja | 65’ | Jose Stalin Caicedo Porozo Brian Nievas |
58’ | Santiago Giordana Joao Alonzo Paredes Quinonez | 82’ | Freddy Dario Mina Quinonez Ronald Erick Champang Zambrano |
82’ | Jonny Alexander Uchuari Pintado Wilter Andres Ayovi Mina |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Ramiro Perea Salazar | Jonathan Gonzalo Villafuerte Farias | ||
Ezequiel Cristian Llama | Andres Daniel Duarte Pereira | ||
Wilter Andres Ayovi Mina | Brian Nievas | ||
Elvis Kevin Velasco Chere | Ronaldo Ivan Johnson Mina | ||
Darwin Estuardo Quilumba Diaz | Roger Alexander Vera Mosquera | ||
Jose Luis Monaga Quinonez | Marcelo Alexander Jaramillo Lastra | ||
Franklin Alexander Carabali Carabali | Ivan Frangoy Zambrano Vera | ||
Marco Roberto Mosquera Borja | Ronald Erick Champang Zambrano | ||
Alex Jonathan Capuz Sisa | Brando Enrique Villacis Vega | ||
Joao Alonzo Paredes Quinonez | Pablo Jose Mancilla George | ||
Tomas Bolzicco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại