Dalian Yingbo FC có một quả phát bóng lên.
![]() Cephas Malele (Kiến tạo: Zakaria Labyad) 42 | |
![]() Yudong Wang (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere) 61 | |
![]() Weijie Mao (Thay: Zhurun Liu) 73 | |
![]() Alexandru Mitrita 75 | |
![]() Qianglong Tao (Thay: Lei Tong) 78 | |
![]() Pengxiang Jin (Thay: Haiqing Cao) 86 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Jintao Liao) 86 | |
![]() Xiangchuang Yan (Thay: Zakaria Labyad) 90 | |
![]() Tixiang Li 90+1' |
Thống kê trận đấu Dalian Yingbo FC vs Zhejiang Professional


Diễn biến Dalian Yingbo FC vs Zhejiang Professional
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Dalian.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phạt góc do Shunqi Tang trao.
Dalian Yingbo FC đang ở vị trí có thể sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Zakaria Labyad bằng Xiangchuang Yan.
Ném biên cho Dalian Yingbo FC.
Shunqi Tang trao cho Dalian Yingbo FC một quả phát bóng lên.
Zhejiang Prof. sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Dalian Yingbo FC.
Shunqi Tang chỉ định một quả ném biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Shunqi Tang chỉ định một quả đá phạt cho Dalian Yingbo FC.

Li Tixiang của Zhejiang Prof. đã bị phạt thẻ vàng ở Dalian.
Quả phát bóng lên cho Dalian Yingbo FC tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan.
Bóng đi ra ngoài sân và Zhejiang Prof. được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Zhejiang Prof. được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Dalian Yingbo FC cần phải cẩn trọng. Zhejiang Prof. có một quả ném biên tấn công.
Lu Peng (Dalian Yingbo FC) đã vào thay cho Jintao Liao có thể bị chấn thương tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan.
Jin Pengxiang vào thay cho Cao Haiqing của Dalian Yingbo FC tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan.
Jintao Liao của Dalian Yingbo FC đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Dalian Yingbo FC có một quả phát bóng lên.
Zhejiang Prof. được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Dalian Yingbo FC vs Zhejiang Professional
Dalian Yingbo FC (3-4-3): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Song Yue (6), Liu Zhurun (15), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Cao Haiqing (33), Pengyu Zhu (16), Zakaria Labyad (10), Cephas Malele (11)
Zhejiang Professional (3-4-2-1): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Lucas (36), Shiqin Wang (24), Tong Lei (16), Qian Jiegei (8), Li Tixiang (10), Sun Guowen (26), Deabeas Owusu (31), Alexandru Mitrita (20), Franko Andrijasevic (11)


Thay người | |||
73’ | Zhurun Liu Weijie Mao | 61’ | Deabeas Owusu-Sekyere Yudong Wang |
86’ | Haiqing Cao Pengxiang Jin | 78’ | Lei Tong Tao Qianglong |
86’ | Jintao Liao Lu Peng | ||
90’ | Zakaria Labyad Xiangchuang Yan |
Cầu thủ dự bị | |||
Weijie Sui | Dong Chunyu | ||
Shan Huang | Shenping Huo | ||
Peng Yan | Ma Haoqi | ||
Pengxiang Jin | Wang Yang | ||
Jiabao Wen | Leung Nok Hang | ||
Cui Qi | Dong Yu | ||
Yi Liu | Wu Wei | ||
Lu Peng | Zhang Jiaqi | ||
Weijie Mao | Yao Junsheng | ||
Mingrui Yang | Cheng Jin | ||
Xiangchuang Yan | Yudong Wang | ||
Xuebin Zhao | Tao Qianglong |
Nhận định Dalian Yingbo FC vs Zhejiang Professional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại